Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

映る

Mục lục

[ うつる ]

v5r

phản chiếu
月が池の面に映っていた。: Mặt trăng phản chiếu lên mặt ao.
犬は水に映った自分の姿を見て吠え立てた。: Con chó sủa cái bóng của nó phản chiếu dưới nước.
được chiếu/phát
内のテレビは3チャンネルがよく映らない。: Tivi nhà tôi kênh 3 phát không tốt lắm.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 映写する

    chớp bóng, chiếu xi-nê, chiếu phim
  • 映写機

    máy quay phim, máy chiếu phim, máy chiếu, 講演の際にスライド映写機を使えるようにする : bố trí để sử dụng máy...
  • 映画

    điện ảnh, phim, phim ảnh, xi-nê, 君は1年に何回映画を見ますか。: một năm cậu đi xem phim mấy lần?, 「源氏物語」はこれまでに何度か映画化された。:...
  • 映画の切符

    vé xi-nê
  • 映画を撮る

    quay phim/làm phim, 彼は、その映画を撮るための資金を調達しに行かねばならなかった: anh ta phải đi vay tiền để quay...
  • 映画界

    giới điện ảnh/lĩnh vực điện ảnh/lĩnh vực phim trường, テレビ界から映画界に進出した人は多い: có rất nhiều người...
  • 映画館

    ráp hát, rạp chiếu phim/rạp/rạp chiếu bóng/trung tâm chiếu phim/rạp hát, nhà hát, 1930年代末のこの町には、映画館が20カ所ほどあった:...
  • xuân, mùa xuân
  • 春の女神

    chúa xuân
  • 春場所

    cuộc đấu sumo mùa xuân
  • 春夏秋冬

    xuân hạ thu đông
  • 春季

    xuân tiết
  • 春宵

    chiều xuân
  • 春巻き

    nem rán
  • 春休

    kỳ nghỉ xuân
  • 春休み

    nghỉ xuân
  • 春分

    xuân phân
  • 春分の日

    ngày xuân phân
  • 春を売る

    bán xuân/làm đĩ/làm điếm
  • 春を迎える

    nghinh xuân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top