Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

昼間

[ ひるま ]

n-adv, n-t

ban ngày
彼女は昼間は働いて夜は学校に通っている。: Cô ấy ban ngày đi làm, tối đến trường học.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 昼間用

    dùng cho ban ngày
  • 昼日中

    ban ngày/buổi trưa
  • 易しい

    dễ tính, dễ tánh, dễ/dễ dàng, (人)のために易しい英語で説明する :giải thích cho ai bằng tiếng anh đơn giản...
  • 易い

    dễ/dễ dàng, 光に感じやすい:dễ cảm nhận ánh sáng, 食べ易い :dễ ăn
  • 易者

    thầy bói, 易者が占いをする小屋: lều của thầy bói, 易者身の上知らず: tử vi xem bói cho người, số thầy thì để cho...
  • 易断

    thuật bói toán/lời bói toán
  • khi xưa, hồi xưa, đời xưa, cổ, ngày xưa, thuở xưa, xưa, xưa kia, 彼らは昔からある森に、生態を保護する地域を作ることにした :họ...
  • 昔の事

    việc cũ, 昔の事件を繰り返し論議する :tranh luận về những vấn đề cũ
  • 昔のように

    như xưa
  • 昔から

    từ xưa đến nay
  • 昔年

    năm xưa
  • 昔々

    ngày xửa ngày xưa
  • 昔話

    chuyện dân gian/truyện cổ tích/truyền thuyết, ふたりの友人が、つまらない昔話を何時間もしていた :hai người bạn...
  • 昔昔

    ngày xửa ngày xưa
  • 昆布

    tảo bẹ, tảo bẹ
  • 昆布茶

    trà tảo bẹ, chè tảo bẹ
  • 昆虫

    côn trùng, 兄は私に昆虫採集の仕方を教えてくれた。: anh tôi dạy tôi cách sưu tập côn trùng.
  • 昆虫学

    côn trùng học
  • 昆虫学者

    nhà côn trùng học
  • 昆虫採集

    sưu tập côn trùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top