Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

昆布

Mục lục

[ こぶ ]

n

tảo bẹ

[ こんぶ ]

n

tảo bẹ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 昆布茶

    trà tảo bẹ, chè tảo bẹ
  • 昆虫

    côn trùng, 兄は私に昆虫採集の仕方を教えてくれた。: anh tôi dạy tôi cách sưu tập côn trùng.
  • 昆虫学

    côn trùng học
  • 昆虫学者

    nhà côn trùng học
  • 昆虫採集

    sưu tập côn trùng
  • 昇天

    thăng thiên
  • 昇る

    leo trèo, lên cao/thăng cấp/tăng lên
  • 昇級

    sự thăng cấp
  • 昇級する

    thăng cấp
  • 昇給

    sự tăng lương
  • 昇給する

    tăng lương
  • 昇華型プリンタ

    máy in thăng hoa mực [dye sublimation printer]
  • 昇順

    thứ tự tăng dần [ascending order], thứ tự tăng/thứ tự tiến [ascending-order], explanation : một cách sắp xếp trong đó các khoản...
  • 昇順キー

    phím thứ tự tăng dần [ascending key]
  • 昇順整列

    sắp xếp/phân loại [sort (in ascending order)], explanation : một tác vụ nhằm tổ chức lại dữ liệu để theo đúng thứ tự bảng...
  • 昇進

    thăng tiến/thăng chức, ~が早い: thăng tiến nhanh
  • 昇進する

    tiến thân
  • 昇格

    thăng chức, sự thăng cấp/sự tăng bậc
  • 浚う

    làm sạch/nạo vét, 溝の泥をさらう: nạo vét bùn từ rãnh
  • 浚渫船

    tàu hút bùn [dredger]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top