Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

暗証フレーズ

Tin học

[ あんしょうフレーズ ]

qua giai đoạn [pass phrase]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 暗証番号

    Tin học [ あんしょうばんごう ] số mật khẩu [PIN/password number]
  • 暗記

    Mục lục 1 [ あんき ] 2 / ÁM KÝ / 2.1 n 2.1.1 sự ghi nhớ/việc học thuộc lòng/học thuộc lòng [ あんき ] / ÁM KÝ / n sự ghi...
  • 暗記する

    [ あんきする ] vs ghi nhớ/học thuộc lòng 詩を暗記するのは非常に難しく感じる: tôi thấy học thuộc một bài thơ rất...
  • 抗議

    [ こうぎ ] n sự kháng nghị/sự phản đối/sự phàn nàn 授業料の値上げに対して学生の間から抗議の声が上がった。:...
  • 抗議する

    Mục lục 1 [ こうぎ ] 1.1 vs 1.1.1 kháng nghị/phản đối/phàn nàn 2 [ こうぎする ] 2.1 vs 2.1.1 phản kháng [ こうぎ ] vs kháng...
  • 暗譜

    [ あんぷ ] n sự học thuộc nhạc/sự nhớ âm nhạc/trí nhớ 暗譜で~を演奏する: trình diễn theo trí nhớ 暗譜で弾く:...
  • 暗躍

    [ あんやく ] n sự hoạt động ngấm ngầm スパイの ~: sự hoạt động bí mật của gián điệp
  • 暗躍する

    [ あんやく ] vs hoạt động ngấm ngầm/biệt động/hoạt động ngầm (軍・組織などが)暗躍する: quân đội, tổ chức...
  • 暗黒

    Mục lục 1 [ あんこく ] 1.1 adj-na 1.1.1 tối/tối đen/trạng thái tối/đen tối 1.2 n 1.2.1 tối/tối đen/trạng thái tối/sự tối...
  • 暗黙

    Mục lục 1 [ あんもく ] 1.1 adj-no 1.1.1 trầm mặc/lặng lẽ/yên lặng/im lặng/ngầm/ngụ ý/không nói ra 1.2 n 1.2.1 trầm mặc/lặng...
  • 暗黙変換

    Tin học [ あんもくへんかん ] chuyển đổi ẩn [implicit conversion]
  • 暗黙アドレシング

    Tin học [ あんもくアドレシング ] địa chỉ hóa ẩn [implicit addressing]
  • 暗黙アドレス指定

    Tin học [ あんもくアドレスしてい ] địa chỉ hóa ẩn [implicit addressing]
  • 暗黙的

    Tin học [ あんもくてき ] ẩn [implicit]
  • 暗黙的引用仕様

    Tin học [ あんもくてきいんようしよう ] giao diện ẩn [implicit interface]
  • 暗黙範囲符

    Tin học [ あんもくはんいふ ] ký hiệu kết thúc phạm vi ẩn [implicit scope terminator]
  • 暗黙連結

    Tin học [ あんもくれんけつ ] liên kết ẩn (định nghĩa tiến trình) [implicit link (process definition)]
  • 暗黙連結処理定義

    Tin học [ あんもくれんけつしょりていぎ ] định nghĩa xử lý liên kết ẩn [implicit link (process definition)]
  • 暗赤色

    [ あんせきしょく ] n màu đỏ bầm
  • 暗闇

    [ くらやみ ] n bóng tối/chỗ tối 暗闇から男が現れるのが見えた: tôi thấy người đàn ông xuất hiện từ bóng tối 私は幼いころ暗闇が怖かった:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top