Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[]

n

mộc
cây/gỗ
リンゴの木: cây táo
木から葉が落ちた: lá rụng từ cây xuống
この床は木でできている: sàn này được làm bằng gỗ
木のいす: ghế gỗ
cây cối

Tin học

[]

cây [tree]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top