Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

本位

Mục lục

[ ほんい ]

n

tiêu chuẩn
彼女はとても自分本位で、決して人と物を分かち合うことをしない :Cô ta quá ích kỷ nên cô ta chẳng bao giờ chia sẻ cái gì với ai.
技芸本位で評価する :Đánh giá trên cơ sở nghệ thuật
nguyên tắc
彼は自己本位の人間だ: anh ta là người theo nguyên tắc cá nhân
cơ sở
中央本位というような考え方 :Cách suy nghĩ lấy trung ương làm cơ sở.
~をより営利本位なものにする目的で下される芸術上の決定 :Quyết định dựa trên nghệ thuật được đưa ra với mục đích làm_có nhiều lợi nhuận hơn.
bản vị
金貨本位: kim bản vị / bản vị vàng

Kinh tế

[ ほんい ]

bản vị [standard]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top