Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

束ねる

Mục lục

[ たばねる ]

v1

khoanh (tay)
彼は手を束ねて見ていた. :Anh ta khoanh tay nhìn.
スカーフで(人)の髪を後ろに束ねる :Quấn tóc ra sau cùng với khăn.
cai trị/điều hành/quản lý
彼は同僚の努力を束ねて最良の結果を生み出した. :Anh ấy phối hợp với nỗ lực của các đồng nghiệp đã gặt hái được thành quả tuyệt vời.
町を束ねる :Cai trị khu phố như là lãnh đạo.
buộc thành bó/bó lại
髪を束ねる: buộc tóc thành búi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 束の間

    [ つかのま ] n, adj-no khoảng thời gian rất ngắn/một chốc/một lát つかの間の喜び: có được niềm vui trong một khoảng...
  • 束縛

    Mục lục 1 [ そくばく ] 1.1 n 1.1.1 sự kiềm chế/sự hạn chế/sự trói buộc/sự giam cầm 2 Tin học 2.1 [ そくばく ] 2.1.1...
  • 束縛する

    Mục lục 1 [ そくばく ] 1.1 vs 1.1.1 kiềm chế/hạn chế/trói buộc/giam cầm 2 [ そくばくする ] 2.1 vs 2.1.1 trói 2.1.2 thắt buộc...
  • 束表

    Tin học [ たばひょう ] bảng gói [bundle table]
  • 束表項目

    Tin học [ たばひょうこうもく ] mục bảng gói [bundle table entry]
  • 束指標

    Tin học [ たばしひょう ] chỉ mục gói [bundle index]
  • 杞憂

    [ きゆう ] n sự sợ hãi vô cớ/sự lo âu vô cớ/sợ hãi vô cớ/lo âu vô cớ/lo bò trắng răng/lo vớ vẩn/lo hão/lo vớ lo vẩn
  • [ あんず ] n cây hạnh 杏仁豆腐: thạch quả hạnh
  • 材質

    Kỹ thuật [ ざいしつ ] vật liệu [material]
  • 材木

    [ ざいもく ] n gỗ 材木置き場 : xưởng gỗ 材木商 : người buôn gỗ
  • 材料

    Mục lục 1 [ ざいりょう ] 1.1 n 1.1.1 vật liệu/tài liệu 1.1.2 số liệu 2 Kỹ thuật 2.1 [ ざいりょう ] 2.1.1 vật liệu [material]...
  • 材料の流れ

    Kỹ thuật [ ざいりょうのながれ ] dòng chảy vật liệu [material flow] Category : xử lý bề mặt [表面処理]
  • 材料吸引装置

    Kỹ thuật [ ざいりょうきゅういんそうち ] thiết bị hút vật liệu
  • 材料乾燥機

    Kỹ thuật [ ざいりょうかんそうき ] máy sấy vật liệu
  • 材料メーカ

    Kỹ thuật [ ざいりょうメーカ ] nhà cung cấp vật liệu [materials supplier]
  • 材料粉砕機

    Kỹ thuật [ ざいりょうふんさいき ] máy nghiền vật liệu
  • 材料製造業者

    Kỹ thuật [ ざいりょうせいぞうぎょうしゃ ] nhà sản xuất vật liệu [material manufacturer]
  • 材料証明書

    Kỹ thuật [ ざいりょうしょうめいしょ ] giấy chứng nhận vật liệu [certificates for materials]
  • 材料試験機

    Kỹ thuật [ ざいりょうしけんき ] máy thử vật liệu [material testing machine]
  • 条件

    Mục lục 1 [ じょうけん ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện/điều khoản 2 Kinh tế 2.1 [ じょうけん ] 2.1.1 điều kiện [condition/terms]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top