Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

桟道

[ さんどう ]

n

đường lát bằng thân cây (qua đầm lầy)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 桟橋

    Mục lục 1 [ さんきょう ] 1.1 n 1.1.1 bến tàu/bến 2 [ さんばし ] 2.1 n 2.1.1 bến tàu [ さんきょう ] n bến tàu/bến 荷物を積むと、その船は桟橋を離れた :Sau...
  • 桟橋渡し

    Kinh tế [ さんばしわたし ] tại cầu nhô (điều kiện buôn bán) [ex pier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Mục lục 1 [ けた ] 1.1 n 1.1.1 nhịp cầu/bi bàn tính/ký tự/chữ số 2 Tin học 2.1 [ けた ] 2.1.1 hàng (chữ số) [column] [ けた...
  • 桁あふれ

    Tin học [ けたあふれ ] tràn bộ nhớ [overflow] Explanation : Tình trạng xảy ra khi một chương trình cố đưa quá nhiều dữ liệu...
  • 桁上げなし加算

    Tin học [ けたあげなしかさん ] phép cộng không nhớ [addition without carry]
  • 桧皮

    [ ひわだ ] n vỏ cây bách
  • [ おけ ] n cái xô/xô đựng nước こね桶: xô nhào trộn マッシュ桶: xô cám 汚水桶: xô nước bẩn 手洗い桶: xô rửa tay...
  • 桶の底

    [ おけのそこ ] n đáy thùng
  • 桿菌

    [ かんきん ] n Khuẩn que
  • Mục lục 1 [ さくら ] 1.1 n 1.1.1 hoa đào 1.1.2 anh đào [ さくら ] n hoa đào anh đào 井の頭公園の桜は今が満開だ。: Hoa anh...
  • 桜んぼ

    [ さくらんぼ ] n quả anh đào
  • 桜祭

    [ さくらまつり ] n ngày hội mùa anh đào
  • 桜祭り

    [ さくらまつり ] n ngày hội mùa anh đào
  • 桜紙

    [ さくらがみ ] n giấy mỏng mịn
  • 桜花

    Mục lục 1 [ おうか ] 1.1 n 1.1.1 hoa anh đào 2 [ さくらばな ] 2.1 n 2.1.1 màu anh đào [ おうか ] n hoa anh đào [ さくらばな...
  • 桜草

    [ さくらそう ] n anh thảo
  • 桜肉

    [ さくらにく ] n thịt ngựa
  • 桜色

    [ さくらいろ ] n màu hoa anh đào
  • 桜桃

    Mục lục 1 [ おうとう ] 1.1 n 1.1.1 quả anh đào 2 [ さくらんぼ ] 2.1 n 2.1.1 quả anh đào [ おうとう ] n quả anh đào [ さくらんぼ...
  • 桜湯

    [ さくらゆ ] n nước hoa anh đào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top