Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

標準国際貿易分類科目

Kinh tế

[ ひょうじゅんこくさいぼうえきぶんるいかもく ]

danh mục hàng hóa tiêu chuẩn quốc tế [standard international trade classification]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 標準的

    Mục lục 1 [ ひょうじゅんてき ] 1.1 n 1.1.1 khuôn khổ 2 Tin học 2.1 [ ひょうじゅんてき ] 2.1.1 chuẩn [standard/standardized]...
  • 標準用紙

    Mục lục 1 [ ひょうじゅんようし ] 1.1 n 1.1.1 mẫu đơn 2 Kinh tế 2.1 [ ひょうじゅんようし ] 2.1.1 mẫu (đơn, tờ khai, hợp...
  • 標準用船契約

    Mục lục 1 [ ひょうじゅんようせんけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng thuê tàu mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ ひょうじゅんようせんけいやく...
  • 標準物売買

    Mục lục 1 [ ひょうじゅんぶつばいばい ] 1.1 n 1.1.1 bán theo tiêu chuẩn 2 Kinh tế 2.1 [ ひょうじゅんぶつばいばい ] 2.1.1...
  • 標準見本

    Mục lục 1 [ ひょうじゅんみほん ] 1.1 n 1.1.1 mẫu tiêu chuẩn 1.1.2 mẫu tiêu biểu 2 Kinh tế 2.1 [ ひょうじゅんみほん ]...
  • 標準解像度

    Tin học [ ひょうじゅんぞうど ] độ phân giải chuẩn
  • 標準記法

    Tin học [ ひょうじゅんきほう ] ký hiệu chuẩn [standard notation]
  • 標準語

    [ ひょうじゅんご ] n, obs ngôn ngữ tiêu chuẩn/chuẩn ngữ 標準語教育 :nền giáo dục chuẩn ngữ 標準語法 :phương...
  • 標準誤差

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ひょうじゅんぎさ ] 1.1.1 sai số tiêu chuẩn [standard error (SE) (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひょうじゅんごさ...
  • 標準貫入試験

    thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn
  • 標準正規分布

    Tin học [ ひょうじゅんせいきぶんぷ ] phân bố chuẩn/phân bố chính tắc [standard normal distribution/z-distribution]
  • 標準時

    [ ひょうじゅんじ ] n Thời gian tiêu chuẩn 同一の標準時を使う地域 :các vùng đều có cùng thời gian chuẩn 時計は標準時間に戻される :Các...
  • 標本

    Mục lục 1 [ ひょうほん ] 1.1 n 1.1.1 mẫu vật/tiêu bản 2 Tin học 2.1 [ ひょうほん ] 2.1.1 mẫu [sample (in statistics)] [ ひょうほん...
  • 標本の大きさ

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ひょうほんのおおきさ ] 1.1.1 độ lớn của mẫu [sample size (SMP)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひょうほんのおおきさ...
  • 標本化

    Tin học [ ひょうほんか ] sự lấy mẫu [sampling]
  • 標本化定理

    Tin học [ ひょうほんかていり ] quy tắc lấy mẫu [sampling theorem]
  • 標本分布

    Tin học [ ひょうほんぶんぷ ] phân bố mẫu [sampling distribution]
  • 標本誤差

    Kinh tế [ ひょうほんごさ ] các sai sót khi chọn mẫu [sampling error (SMP)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 標本間隔

    Tin học [ ひょうほんかんかく ] khoảng cách lấy mẫu [sampling interval]
  • 標本抽出

    [ ひょうほんちゅうしゅつ ] n sự lấy mẫu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top