Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

標準正規分布

Tin học

[ ひょうじゅんせいきぶんぷ ]

phân bố chuẩn/phân bố chính tắc [standard normal distribution/z-distribution]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 標準時

    [ ひょうじゅんじ ] n Thời gian tiêu chuẩn 同一の標準時を使う地域 :các vùng đều có cùng thời gian chuẩn 時計は標準時間に戻される :Các...
  • 標本

    Mục lục 1 [ ひょうほん ] 1.1 n 1.1.1 mẫu vật/tiêu bản 2 Tin học 2.1 [ ひょうほん ] 2.1.1 mẫu [sample (in statistics)] [ ひょうほん...
  • 標本の大きさ

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ひょうほんのおおきさ ] 1.1.1 độ lớn của mẫu [sample size (SMP)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひょうほんのおおきさ...
  • 標本化

    Tin học [ ひょうほんか ] sự lấy mẫu [sampling]
  • 標本化定理

    Tin học [ ひょうほんかていり ] quy tắc lấy mẫu [sampling theorem]
  • 標本分布

    Tin học [ ひょうほんぶんぷ ] phân bố mẫu [sampling distribution]
  • 標本誤差

    Kinh tế [ ひょうほんごさ ] các sai sót khi chọn mẫu [sampling error (SMP)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 標本間隔

    Tin học [ ひょうほんかんかく ] khoảng cách lấy mẫu [sampling interval]
  • 標本抽出

    [ ひょうほんちゅうしゅつ ] n sự lấy mẫu
  • 標本時刻

    Tin học [ ひょうほんじこく ] thời gian lấy mẫu [sampling time]
  • 標札

    [ ひょうさつ ] n biển tên (ở ngoài cửa)
  • [ はた ] n máy dệt
  • 機嫌

    Mục lục 1 [ きげん ] 1.1 n 1.1.1 sức khỏe 1.1.2 sắc mặt/tâm trạng/tính khí/tâm tình/tính tình [ きげん ] n sức khỏe さようなら、ご機嫌よう:...
  • 機密

    [ きみつ ] n cơ mật 機密文書: văn kiện cơ mật
  • 機密保護

    Tin học [ きみつほご ] an toàn/bảo mật [security] Explanation : Sự bảo vệ dữ liệu để cho những người không được phép...
  • 機密書類

    [ きみつしょるい ] n văn kiện cơ mật/tài liệu cơ mật/tài liệu mật/giấy tờ mật 機密書類を扱う: Sử dụng văn kiện...
  • 機密性

    Tin học [ きみつせい ] sự cẩn mật [confidentiality]
  • 機会

    [ きかい ] n cơ hội/dịp ~する予期しない機会: cơ hội không mong muốn để làm gì đó ~を見る最後の機会: cơ hội...
  • 機会を失う

    [ きかいをうしなう ] n thất cơ
  • 機会を待つ

    [ きかいをまつ ] n đợi thời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top