Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

歳の市

[ としのいち ]

n

chợ cuối năm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 歳の瀬

    [ としのせ ] n Cuối năm
  • 歳半長

    [ さいはんちょう ] n chánh án
  • 歳入歳出

    [ さいにゅうさいしゅつ ] n thu nhập và chi tiêu
  • 歳暮

    Mục lục 1 [ せいぼ ] 1.1 n 1.1.1 năm hết Tết đến 1.1.2 món quà cuối năm [ せいぼ ] n năm hết Tết đến 歳暮に郷里へ帰る :...
  • 歳末

    [ さいまつ ] n cuối năm 歳末助け合い運動 : Chiến dịch từ thiện cuối năm
  • 歳月

    [ さいげつ ] n-t tuế nguyệt/thời gian 家を出てから10年の歳月が流れた。: Kể từ khi tôi rời nhà đã 10 năm trôi qua.
  • 歴史

    Mục lục 1 [ れきし ] 1.1 n 1.1.1 sử 1.1.2 lịch sử [ れきし ] n sử lịch sử 現在に至るまですべての社会の歴史 :Lịch...
  • 歴史のアウトライン

    [ れきしのあうとらいん ] n sử lược
  • 歴史学

    [ れきしがく ] n sử học
  • 歴史家

    [ れきしか ] n sử gia
  • 歴史以前

    [ れきしいぜん ] n tiền sử
  • 歴史的

    [ れきしてき ] adj-na mang tính lịch sử 彼女の声と踊りは、アフリカとメキシコ間の歴史的つながりというルーツと結び付いた、大変強烈な文化的遺産である :Giọng...
  • 歴史資料

    [ れきししりょう ] n sử liệu
  • 歴任

    [ れきにん ] n sự kế nhiệm/sự nhậm chức ~のような重要な地位を歴任する :Kế nhiệm một vị trí quan trọng như...
  • 歴任する

    [ れきにん ] vs kế nhiệm/nhậm chức 閣僚のいすを歴任する: nhậm chức trong nội các
  • 歴然と

    [ れきぜんと ] adv hiển nhiên/rành rành AとBとの歴然とした待遇の差: có một sự cách biệt hiển nhiên giữa A và B
  • 死去

    [ しきょ ] n cái chết あなたは回復したのですが、残念ながら弟さんはすでに死去されました :Mặc dù bạn đã...
  • 死ぬ

    Mục lục 1 [ しぬ ] 1.1 v5n 1.1.1 xuống lỗ 1.1.2 qua đời 1.1.3 mệnh hệ 1.1.4 lâm chung 1.1.5 đi đời 1.1.6 chết [ しぬ ] v5n xuống...
  • 死ぬほどいじめる

    [ しぬほどいじめる ] v5n bức tử
  • 死亡

    [ しぼう ] n sự tử vong/ chết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top