Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

歳月

[ さいげつ ]

n-t

tuế nguyệt/thời gian
家を出てから10年の歳月が流れた。: Kể từ khi tôi rời nhà đã 10 năm trôi qua.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 歴史

    Mục lục 1 [ れきし ] 1.1 n 1.1.1 sử 1.1.2 lịch sử [ れきし ] n sử lịch sử 現在に至るまですべての社会の歴史 :Lịch...
  • 歴史のアウトライン

    [ れきしのあうとらいん ] n sử lược
  • 歴史学

    [ れきしがく ] n sử học
  • 歴史家

    [ れきしか ] n sử gia
  • 歴史以前

    [ れきしいぜん ] n tiền sử
  • 歴史的

    [ れきしてき ] adj-na mang tính lịch sử 彼女の声と踊りは、アフリカとメキシコ間の歴史的つながりというルーツと結び付いた、大変強烈な文化的遺産である :Giọng...
  • 歴史資料

    [ れきししりょう ] n sử liệu
  • 歴任

    [ れきにん ] n sự kế nhiệm/sự nhậm chức ~のような重要な地位を歴任する :Kế nhiệm một vị trí quan trọng như...
  • 歴任する

    [ れきにん ] vs kế nhiệm/nhậm chức 閣僚のいすを歴任する: nhậm chức trong nội các
  • 歴然と

    [ れきぜんと ] adv hiển nhiên/rành rành AとBとの歴然とした待遇の差: có một sự cách biệt hiển nhiên giữa A và B
  • 死去

    [ しきょ ] n cái chết あなたは回復したのですが、残念ながら弟さんはすでに死去されました :Mặc dù bạn đã...
  • 死ぬ

    Mục lục 1 [ しぬ ] 1.1 v5n 1.1.1 xuống lỗ 1.1.2 qua đời 1.1.3 mệnh hệ 1.1.4 lâm chung 1.1.5 đi đời 1.1.6 chết [ しぬ ] v5n xuống...
  • 死ぬほどいじめる

    [ しぬほどいじめる ] v5n bức tử
  • 死亡

    [ しぼう ] n sự tử vong/ chết
  • 死亡する

    [ しぼう ] vs mất/chết/tử vong
  • 死亡届

    Mục lục 1 [ しぼうとどけ ] 1.1 n 1.1.1 khai tử 1.1.2 giấy khai tử [ しぼうとどけ ] n khai tử giấy khai tử
  • 死亡保険

    Kinh tế [ しぼうほけん ] bảo hiểm tử vong Category : Bảo hiểm [保険] Explanation : 保険期間中に死亡または高度障害状態になったときに保険金が支払われる保険。満期保険金はない。代表的な商品は定期保険、終身保険、定期付終身保険。
  • 死亡通知

    [ しぼうつうち ] n phát tang
  • 死亡者

    [ しぼうしゃ ] n người bị chết/người tử vong
  • 死亡時給付

    [ しぼうじきゅうふ ] vs Tiền tử tuất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top