Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

母線

Tin học

[ ぼせん ]

đường dây mẹ [bus]
Explanation: Đường dẫn điện nội bộ mà theo đó các tín hiệu được truyền từ bộ phận này đến bộ phận khác trong máy tính.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 母音

    Mục lục 1 [ ぼいん ] 1.1 n 1.1.1 nguyên âm 2 [ ぼおん ] 2.1 n 2.1.1 mẫu âm [ ぼいん ] n nguyên âm [ ぼおん ] n mẫu âm
  • 母親

    [ ははおや ] n mẹ
  • 母胎

    [ ぼたい ] n dạ con/tử cung
  • 母関数

    Tin học [ ぼかんすう ] hàm sinh [generating function]
  • 母集団

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ぼしゅうだん ] 1.1.1 số lượng người sống trong một vùng/độ lớn của mẫu thống kê [universe...
  • 母材

    Kỹ thuật [ ぼざい ] vật liệu gốc [base material] Explanation : 溶接又は切断される材料、金属部材。
  • 母校

    [ ぼこう ] n trường học/học đường/học hiệu
  • 母法

    Kinh tế [ ぼほう ] luật kiểu mẫu [mother law] Explanation : 模範となって受け継がれた法。
  • 母方

    [ ははかた ] n nhà ngoại/bên ngoại 母方の親類: anh em bên ngoại
  • 母方の親族

    [ ははかたのしんぞく ] n bên ngoại
  • Mục lục 1 [ どく ] 1.1 n 1.1.1 thuốc độc/độc 1.1.2 mầm bệnh 1.1.3 độc hại/có hại [ どく ] n thuốc độc/độc 金の杯に入っていても毒は毒。 :Thuốc...
  • 毒害

    [ どくがい ] n độc hại
  • 毒ガス

    Mục lục 1 [ どくがす ] 1.1 n 1.1.1 khí độc 1.1.2 hơi độc [ どくがす ] n khí độc hơi độc 毒ガスの放出があり人々は避難した :Hơi...
  • 毒ガス弾

    [ どくがすだん ] n bom hơi độc
  • 毒々しい言葉

    [ どくどくしいことば ] n độc miệng
  • 毒素

    Mục lục 1 [ どくそ ] 1.1 n 1.1.1 nọc độc 1.1.2 độc tố 1.1.3 độc chất [ どくそ ] n nọc độc độc tố độc chất
  • 毒物

    Mục lục 1 [ どくぶつ ] 1.1 n 1.1.1 vật có độc 1.1.2 chất độc [ どくぶつ ] n vật có độc chất độc
  • 毒草

    [ どくそう ] n loại cây độc 毒草類 :loại cây độc dược
  • 毒舌

    [ どくぜつ ] n lời nói sâu cay/lời nói cay độc 毒舌をたたく: nói những lời cay độc
  • 毒薬

    Mục lục 1 [ どくやく ] 1.1 n 1.1.1 thuốc độc 1.1.2 độc dược 1.1.3 chất độc [ どくやく ] n thuốc độc độc dược chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top