Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

毎日

Mục lục

[ まいにち ]

n-adv, n-t

thường ngày
ngày ngày
mọi ngày
mỗi ngày
hàng ngày

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 毎晩

    Mục lục 1 [ まいばん ] 1.1 n-t 1.1.1 đêm đêm 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 hàng tối/tối tối [ まいばん ] n-t đêm đêm n-adv, n-t hàng...
  • 毎時

    [ まいじ ] n-adv, n-t hàng giờ
  • Mục lục 1 [ はは ] 1.1 v1 1.1.1 má 1.2 n, hum 1.2.1 mẹ 1.3 n, hum 1.3.1 thân mẫu [ はは ] v1 má n, hum mẹ n, hum thân mẫu
  • 母と子

    [ ははとこ ] n mẫu tử
  • 母さん

    [ かあさん ] n mẹ お母さんと声がそっくりね: bạn có giọng nói giống mẹ nhỉ その少女はお母さんを求めて泣いた:...
  • 母子

    [ ぼし ] n mẹ con/mẫu tử
  • 母屋

    おもや Phòng chính của căn nhà, thường là phòng rộng nhất, dùng để ngủ, ăn uống
  • 母乳

    [ ぼにゅう ] n sữa mẹ
  • 母国

    Mục lục 1 [ ぼこく ] 1.1 n 1.1.1 xứ sở 1.1.2 nước ta 1.1.3 mẫu quốc [ ぼこく ] n xứ sở nước ta mẫu quốc
  • 母国語

    [ ぼこくご ] n tiếng mẹ đẻ
  • 母系

    [ ぼけい ] n mẫu hệ
  • 母線

    Tin học [ ぼせん ] đường dây mẹ [bus] Explanation : Đường dẫn điện nội bộ mà theo đó các tín hiệu được truyền từ...
  • 母音

    Mục lục 1 [ ぼいん ] 1.1 n 1.1.1 nguyên âm 2 [ ぼおん ] 2.1 n 2.1.1 mẫu âm [ ぼいん ] n nguyên âm [ ぼおん ] n mẫu âm
  • 母親

    [ ははおや ] n mẹ
  • 母胎

    [ ぼたい ] n dạ con/tử cung
  • 母関数

    Tin học [ ぼかんすう ] hàm sinh [generating function]
  • 母集団

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ぼしゅうだん ] 1.1.1 số lượng người sống trong một vùng/độ lớn của mẫu thống kê [universe...
  • 母材

    Kỹ thuật [ ぼざい ] vật liệu gốc [base material] Explanation : 溶接又は切断される材料、金属部材。
  • 母校

    [ ぼこう ] n trường học/học đường/học hiệu
  • 母法

    Kinh tế [ ぼほう ] luật kiểu mẫu [mother law] Explanation : 模範となって受け継がれた法。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top