Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

気体

Mục lục

[ きたい ]

n

thể khí
2原子気体: thể khí hai nguyên tử
イオン化気体: thể khí bị iôn hoá
液化気体: thể khí hóa lỏng
加熱気体: thể khí bị nung nóng
完全気体: thể khí hoàn toàn
hơi

Kỹ thuật

[ きたい ]

thể khí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 気体レーザ

    Kỹ thuật [ きたいレーザ ] la ze khí [gas laser]
  • 気体燃料

    Kỹ thuật [ きたいねんりょう ] nhiên liệu thể khí [gas fuel]
  • 気心

    [ きごころ ] n khí chất/thói quen/tính khí/tính tình 気心が合って: tính khí (tính tình) hợp nhau 気心が知れない: không...
  • 気圧

    Mục lục 1 [ きあつ ] 1.1 n 1.1.1 nén khí 1.1.2 khí áp 1.1.3 áp suất không khí/áp suất 2 Kỹ thuật 2.1 [ きあつ ] 2.1.1 áp suất...
  • 気圧計

    Mục lục 1 [ きあつけい ] 1.1 n 1.1.1 phong vũ biểu 2 Kỹ thuật 2.1 [ きあつけい ] 2.1.1 phong vũ biểu/dụng cụ đo khí áp [barometer]...
  • 気圧試験

    Kỹ thuật [ きあつしけん ] thử nghiệm khí áp [barometric pressure test]
  • 気化

    [ きか ] n bay hơi
  • 気化する

    [ きかする ] n xì
  • 気化器

    Kỹ thuật [ きかき ] chế hòa khí [carburator]
  • 気分

    [ きぶん ] n tâm tình/tâm tư/tinh thần 今日はとても気分がいい: hôm nay tinh thần rất tốt
  • 気分が悪い

    Mục lục 1 [ きぶんがわるい ] 1.1 n 1.1.1 nôn nao 1.1.2 khó chịu [ きぶんがわるい ] n nôn nao khó chịu
  • 気分転換する

    [ きぶんてんかんする ] n thay dổi không khí 私が気分転換するために田舎へ帰った: Tôi về quê để thay đổi không khí.
  • 気味

    [ きみ ] n cảm thụ/cảm giác 気味の悪い: cảm giác khó chịu
  • 気をつける

    Mục lục 1 [ きをつける ] 1.1 adj-na 1.1.1 thận trọng 1.1.2 để ý 1.1.3 cẩn thận [ きをつける ] adj-na thận trọng để ý...
  • 気を付ける

    [ きをつける ] exp chú ý/cẩn thận/lưu ý 気をつけて: Hãy lưu ý!/ Hãy cẩn thận!
  • 気をもむ

    [ きをもむ ] adj-na thấp thỏm
  • 気を遠くさせる

    [ きをとおくさせる ] adj-na chát óc
  • 気品

    [ きひん ] n hương thơm/hương vị コーヒーの香り(気品)が部屋に漂い、そこにいる全員が飲みたいと思った: Hương...
  • 気兼ね

    Mục lục 1 [ きがね ] 1.1 adj-na 1.1.1 khách khí/làm khách/câu thúc/gò bó 1.2 n 1.2.1 sự câu thúc/sự gò bó/câu thúc/gò bó/khó...
  • 気兼ねする

    Mục lục 1 [ きがねする ] 1.1 vs 1.1.1 khách khí/làm khách 1.1.2 câu thúc/gò bó/khó chịu [ きがねする ] vs khách khí/làm khách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top