Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

水玉

Mục lục

[ みずたま ]

n

chấm chấm/hột mè/chấm tròn (trên vải)
課長のネクタイ、2000年だというのに水玉なんて趣味悪ーい。 :Sao thẩm mỹ của ông ta lại kém vậy. Măc dù đã là năm 2000 rồi nhưng trưởng phòng của chúng ta vẫn thắt cà vạt chấm tròn.
紺地に白い水玉模様のネクタイ :Cà vạt có chấm tròn màu trắng

Kỹ thuật

[ みずたま ]

Chấm chấm
Category: dệt may [繊維産業]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 水球

    [ すいきゅう ] n bóng nước
  • 水理学

    [ すいりがく ] n động thủy học
  • 水着

    Mục lục 1 [ みずぎ ] 1.1 n 1.1.1 áo bơi/đồ tắm/quần áo tắm (của phụ nữ) 2 Kỹ thuật 2.1 [ みずぎ ] 2.1.1 Áo bơi [ みずぎ...
  • 水研ぎ

    Kỹ thuật [ みずとぎ ] mài nước [wet sanding]
  • 水神

    [ すいじん ] n thủy thần
  • 水稲

    [ すいとう ] n lúa nước
  • 水筒

    Mục lục 1 [ すいとう ] 1.1 n 1.1.1 bình tông đựng nước 1.1.2 bi đông [ すいとう ] n bình tông đựng nước bi đông
  • 水管

    Mục lục 1 [ すいかん ] 1.1 n 1.1.1 ống thoát nước 1.1.2 máng [ すいかん ] n ống thoát nước 持続不可能な水管理を削減する :Bỏ...
  • 水素

    Mục lục 1 [ すいそ ] 1.1 n 1.1.1 khinh khí 1.1.2 hyđrô 2 Kỹ thuật 2.1 [ すいそ ] 2.1.1 hiđro [hydrogen] [ すいそ ] n khinh khí hyđrô...
  • 水素爆弾

    [ すいそばくだん ] n bom khinh khí
  • 水素脆性処置

    Kỹ thuật [ すいそぜいせいしょち ] xử lý nhiệt làm bay hơi nước
  • 水爆

    [ すいばく ] n bom H/bom khinh khí/bom hyđrô
  • 水疱瘡

    [ みずぼうそう ] n bệnh lên rạ/bệnh thủy đậu 水疱瘡が移る :Bị bệnh thủy đậu 水疱瘡ウイルス :Virus thủy...
  • 水痘

    [ すいとう ] n bệnh thủy đậu
  • 水産

    [ すいさん ] n thủy sản
  • 水産大学

    [ すいさんだいがく ] n đại học thủy sản
  • 水産省

    [ すいさんしょう ] n bộ thủy sản
  • 水産物

    [ すいさんぶつ ] n thủy sản
  • 水産物の養殖

    [ すいさんぶつのようしょく ] n Nuôi trồng thủy sản
  • 水産業

    [ すいさんぎょう ] n Nuôi trồng thủy sản/ngành thủy sản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top