Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

汽車

Mục lục

[ きしゃ ]

n

xe lửa
tàu hỏa/tàu
未来の汽車: tàu hỏa trong tương lai
汽車に間に合う: kịp lên tàu hoả
~への午前の汽車に乗る: lên chuyến tàu hỏa buổi sáng đến ~
汽車に乗り遅れる: chậm chuyến tàu hỏa
汽車の窓から見た景色: cảnh vật nhìn từ cửa sổ tàu hỏa
汽車旅行: du lịch bằng tàu hoả
hỏa xa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 汽船

    [ きせん ] n thuyền máy/xuồng máy 貨物汽船: thuyền máy chở hàng 汽船を通わせる: chạy thuyền máy 汽船運送業務: dịch...
  • [ あせ ] n mồ hôi 汗かきの人: người nhiều mồ hôi ~を流れ落ちる汗: mồ hôi túa ra 大汗: mồ hôi hột 彼は汗びっしょりだ。:...
  • 汗できらきら光る

    [ あせできらきらひかる ] n mướt mồ hôi
  • 汗が出る

    [ あせがでる ] n ra mồ hôi
  • 汗をかく

    [ あせをかく ] n toát mồ hôi
  • 汗を吸う

    Kỹ thuật [ あせをすう ] Thấm mồ hôi Category : dệt may [繊維産業]
  • 汗を出る

    [ あせをでる ] n đổ mồ hôi
  • 汗疹

    [ あせも ] n rôm sảy 胸に汗疹ができる: mọc rôm sảy ở ngực 紅色汗疹: rôm sảy đỏ
  • 汗顔

    Mục lục 1 [ かんがん ] 1.1 n 1.1.1 sự xấu hổ/sự thẹn/sự ngượng ngùng/sự thẹn thùng 1.2 adj-na 1.2.1 xấu hổ/thẹn/ngượng...
  • 求婚する

    Mục lục 1 [ きゅうこんする ] 1.1 v1 1.1.1 hỏi vợ 1.1.2 dạm vợ 1.1.3 dạm hỏi [ きゅうこんする ] v1 hỏi vợ dạm vợ dạm...
  • 求人

    [ きゅうじん ] n sự tuyển người làm việc/tìm người/tuyển dụng/tuyển nhân viên/tuyển người làm 求人・求職情報: Thông...
  • 求心力

    [ きゅうしんりょく ] n lực hướng tâm 求心力を獲得(かくとく)する: Giành được (đạt được) lực hướng tâm ~よって求心力を回復(かいふく)する:...
  • 求める

    Mục lục 1 [ もとめる ] 1.1 v 1.1.1 nhờ vả 1.1.2 tìm kiếm (cái gì đó quý giá, có giá trị)/yêu cầu/mong muốn 2 Toán/tin...
  • 求める(意見を)

    [ もとめる(いけんを) ] v1 trưng cầu
  • 求償

    Kinh tế [ きゅうしょう ] đòi bồi thường [compensation]
  • 求償取引

    Kinh tế [ きゅうしょうとりひき ] giao dịch bù trừ [compensation deal/compensation transaction]
  • 求償クレーム

    Kinh tế [ きゅうしょうくれーむ ] khiếu nại đòi bồi thường [claim for compensation (or damages)]
  • 求償貿易

    Mục lục 1 [ きゅうしょうぼうえき ] 1.1 v1 1.1.1 hàng đổi hàng 1.1.2 buôn bán hàng đổi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ きゅうしょうぼうえき...
  • 求償貿易輸出品

    [ きゅうしょうぼうえきゆしゅつひん ] v1 hàng xuất đổi hàng
  • 求償貿易条約

    Kinh tế [ きゅうしょうぼうえきじょうやく ] hiệp ước buôn bán hai chiều [reciprocal trade treaty]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top