Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ あわ ]

n

bong bóng/bọt
せっけんの泡: bong bóng xà phòng
せっかくの努力もすべて水の泡だった : mọi nỗ lực rút cục cũng tan thành bọt nước

Kỹ thuật

[ あわ ]

bọt [solvent pop]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 泡が上がる

    [ あわがあがる ] n nổi bọt
  • 泡吹き

    Kỹ thuật [ あわふき ] sự nổi bọt [Bubble]
  • 泡を食う

    [ あわをくう ] exp lúng túng/hoang mang/bối rối/mất lý trí suy xét 泡を食っての退却: phản ứng lại một cách bối rối,...
  • 泡立つ

    [ あわだつ ] v5t nổi bong bóng/sôi sùng sục/nổi tăm このせっけんはとてもよく泡立つ: xà phòng này rất lắm bọt 沸騰して泡立つお湯:...
  • 泡雪

    [ あわゆき ] n tuyết rơi vào mùa xuân/tuyết mỏng và dễ tan/tuyết nhẹ
  • Mục lục 1 [ なみ ] 1.1 n 1.1.1 trào lưu 1.1.2 sóng (điện) 1.1.3 sóng 1.1.4 nhăn (da) 1.1.5 làn sóng [ なみ ] n trào lưu 時代の波:...
  • 波と風

    [ なみとかぜ ] n sóng gió
  • 波の音

    [ なみのおと ] n Tiếng sóng 海岸に打ち寄せる波の音 :Tiếng sóng dội vào bờ biển 白い砂浜を洗う波の音 :Tiếng...
  • 波布茶

    [ はぶちゃ ] n Chè lá keo
  • 波乱

    Mục lục 1 [ はらん ] 1.1 n 1.1.1 sóng gió (rắc rối)/tranh chấp/rắc rối 1.1.2 cuộc sống chìm nổi/sự chìm nổi/sự lên voi...
  • 波乱を起こす

    [ はらんをおこす ] n nổi loạn
  • 波乗り

    [ なみのり ] n môn lướt sóng 波乗り遊びをする人 :người chơi lướt sóng 波乗りをする :Lướt sóng
  • 波形

    Mục lục 1 [ なみがた ] 1.1 n 1.1.1 hình dấu ngã 2 [ はけい ] 2.1 n 2.1.1 hình sóng 3 Tin học 3.1 [ なみがた ] 3.1.1 hình dạng...
  • 波形再生回路

    Kỹ thuật [ はけいさいせいかいろ ] mạch tái sinh hình sóng [waveform regeneration circuit] Category : điện [電気・電子]
  • 波むら

    Kỹ thuật [ なみむら ] vân sóng [waviness] Category : nhựa [樹脂] Explanation : Tên lỗi trên chi tiết nhựa.
  • 波立つ海

    [ なみだつうみ ] exp biển động/biển nổi sóng 不規則に波立つ海面 :Mặt biển nổi sóng bất thường
  • 波紋

    [ はもん ] n sóng gợn/vòng sóng 円を描くように広がる波紋 :Những vòng sóng tỏa rộng như vẽ thành vòng tròn. 風によってその湖に波紋ができた :Gió...
  • 波羅蜜

    [ はらみつ ] n đường vào Niết bàn
  • 波音

    [ なみおと ] n Tiếng sóng 彼の別荘は波音が聞こえるぐらい(海の)近くにある。 :Biệt thự của anh ấy gần biển...
  • 波頭

    [ なみがしら ] n Đầu ngọn sóng/sóng bạc đầu ジョニーは波頭でサーフすることしか好まない :Johnny chỉ thích...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top