Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

波形

Mục lục

[ なみがた ]

n

hình dấu ngã
左室流入血流速波形 :Dòng máu chảy vào tâm thất trái theo hình dấu ngã.

[ はけい ]

n

hình sóng
広帯域地震波形 :Địa chấn dải tần rộng theo dạng sóng.
出力電圧波形 :hình sóng điện áp đầu ra

Tin học

[ なみがた ]

hình dạng sóng [wave form]

[ はけい ]

hình dạng sóng [waveform]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 波形再生回路

    Kỹ thuật [ はけいさいせいかいろ ] mạch tái sinh hình sóng [waveform regeneration circuit] Category : điện [電気・電子]
  • 波むら

    Kỹ thuật [ なみむら ] vân sóng [waviness] Category : nhựa [樹脂] Explanation : Tên lỗi trên chi tiết nhựa.
  • 波立つ海

    [ なみだつうみ ] exp biển động/biển nổi sóng 不規則に波立つ海面 :Mặt biển nổi sóng bất thường
  • 波紋

    [ はもん ] n sóng gợn/vòng sóng 円を描くように広がる波紋 :Những vòng sóng tỏa rộng như vẽ thành vòng tròn. 風によってその湖に波紋ができた :Gió...
  • 波羅蜜

    [ はらみつ ] n đường vào Niết bàn
  • 波音

    [ なみおと ] n Tiếng sóng 彼の別荘は波音が聞こえるぐらい(海の)近くにある。 :Biệt thự của anh ấy gần biển...
  • 波頭

    [ なみがしら ] n Đầu ngọn sóng/sóng bạc đầu ジョニーは波頭でサーフすることしか好まない :Johnny chỉ thích...
  • 波風

    [ なみかぜ ] n bất hòa/sóng gió (nghĩa bóng)/hiềm khích 私は文化の違いについて知っていたので、波風を立てないようにした :Tôi...
  • 波高

    [ はこう ] n chiều cao sóng 時間-波高変換器 :Máy biến đổi thời gian thành chiều cao sóng 経尿道的マイクロ波高温度治療 :Liệu...
  • 波路

    [ なみじ ] n Tuyến đường biển 波路はるかに: Trên tuyến đường biển xa xôi.
  • 波間に

    [ なみまに ] n trên những con sóng 混沌とした不安の波間に漂う :Trôi dạt trên những con sóng bất an khi biển động....
  • 波長

    Mục lục 1 [ はちょう ] 1.1 n 1.1.1 bước sóng 2 Kỹ thuật 2.1 [ はちょう ] 2.1.1 bước sóng [Wavelength] 3 Tin học 3.1 [ はちょう...
  • 波除け

    [ なみよけ ] n Đập ngăn nước biển
  • 波枕

    [ なみまくら ] n ngủ trong khi đi biển
  • 波止場

    [ はとば ] n cầu tàu/bến cảng 移民たちの航海の無事を祈るために、大勢の人が波止場に集まった :Một đám đông...
  • 波止場所有者

    Mục lục 1 [ はとばしょゆうしゃ ] 1.1 n 1.1.1 chủ cầu cảng 2 Kinh tế 2.1 [ はとばしょゆうしゃ ] 2.1.1 chủ cầu cảng [wharfinger]...
  • 波止場所有者受取者

    [ はとばしょゆうしゃうけとりしゃ ] n biên lai chủ cầu cảng
  • 波浪

    [ はろう ] n sóng/sóng cồn 波浪作用限界深度 :Độ sâu giới hạn ảnh hưởng của sóng cồn. 波浪相互作用 :Chức...
  • 波数

    Kỹ thuật [ はすう ] số sóng [wave number]
  • 波打ち際

    [ なみうちぎわ ] n Mép bờ biển カニは波打ち際に沿って走ってから穴に入った :Con cua chạy dọc theo mép bờ biển...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top