Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

注目

[ ちゅうもく ]

n

sự chú ý
教育改革は世間の注目の的になっている。: Cải cách giáo dục trở thành tâm điểm chú ý của xã hội.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 注目する

    [ ちゅうもく ] vs chú ý 世界は軍縮会談の成行きに注目している。: Thế giới đang tập trung sự chú ý vào tiến trình...
  • 注目率調査

    Kinh tế [ ちゅうもくりつちょうさ ] điều tra ý kiến của những độc giả [readership survey (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 注視する

    Mục lục 1 [ ちゅうしする ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhìn xem 1.1.2 nhìn thấy 1.1.3 nhận xét [ ちゅうしする ] adj-na nhìn xem nhìn thấy...
  • 注記

    Tin học [ ちゅうき ] chú thích/chú thích [annotation/note]
  • 注記項

    Tin học [ ちゅうきこう ] mục chú thích [comment-entry]
  • 注記行

    Tin học [ ちゅうきぎょう ] dòng chú thích [comment line]
  • 注記様式

    Tin học [ ちゅうきようしき ] quy cách chú thích [annotation style]
  • 注釈

    Mục lục 1 [ ちゅうしゃく ] 1.1 n 1.1.1 sự chú giải/sự nhận xét 1.1.2 chú văn 1.1.3 chú thích 1.1.4 chú giải 2 Tin học 2.1...
  • 注釈する

    Mục lục 1 [ ちゅうしゃくする ] 1.1 n 1.1.1 luận giải 1.1.2 biên chú 1.1.3 biên [ ちゅうしゃくする ] n luận giải biên chú...
  • 注油

    Mục lục 1 [ ちゅうゆ ] 1.1 vs 1.1.1 chế dầu vào 1.2 n 1.2.1 sự tra dầu/sự bôi trơn 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちゅうゆ ] 2.1.1 sự...
  • 注文

    Mục lục 1 [ ちゅうもん ] 1.1 n 1.1.1 sự đặt hàng/đơn đặt hàng/việc gọi món (ở nhà hàng) 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうもん...
  • 注文の実行

    Kinh tế [ ちゅうもんのじっこう ] thực hiện đơn hàng [execution of an order] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 注文の確認

    Kinh tế [ ちゅうもんのかくにん ] xác nhận đơn hàng [confirmation of order] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 注文する

    Mục lục 1 [ ちゅうもん ] 1.1 vs 1.1.1 đặt hàng/gọi món 2 [ ちゅうもんする ] 2.1 vs 2.1.1 đặt [ ちゅうもん ] vs đặt hàng/gọi...
  • 注文取り

    [ ちゅうもんとり ] n nơi nhận đơn đặt hàng
  • 注文取消

    [ ちゅうもんとりけし ] n hủy đơn hàng
  • 注文取消し

    Kinh tế [ ちゅうもんとりけし ] hủy đơn hàng [cancellation of order] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 注文品

    [ ちゅうもんひん ] n hàng đặt
  • 注文先

    [ ちゅうもんさき ] n nơi đặt hàng
  • 注文者

    Mục lục 1 [ ちゅうもんしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 người đặt hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうもんしゃ ] 2.1.1 người đặt hàng [orderer]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top