Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

注釈

Mục lục

[ ちゅうしゃく ]

n

sự chú giải/sự nhận xét
注釈つきのシェークスピアのテキストを探しています。: Tôi đang tìm một cuốn sách về các tác phẩm của Shakespeare có kèm chú giải.
chú văn
chú thích
chú giải

Tin học

[ ちゅうしゃく ]

ghi chú/diễn giải/chú thích [comment/remark/annotation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 注釈する

    Mục lục 1 [ ちゅうしゃくする ] 1.1 n 1.1.1 luận giải 1.1.2 biên chú 1.1.3 biên [ ちゅうしゃくする ] n luận giải biên chú...
  • 注油

    Mục lục 1 [ ちゅうゆ ] 1.1 vs 1.1.1 chế dầu vào 1.2 n 1.2.1 sự tra dầu/sự bôi trơn 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちゅうゆ ] 2.1.1 sự...
  • 注文

    Mục lục 1 [ ちゅうもん ] 1.1 n 1.1.1 sự đặt hàng/đơn đặt hàng/việc gọi món (ở nhà hàng) 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうもん...
  • 注文の実行

    Kinh tế [ ちゅうもんのじっこう ] thực hiện đơn hàng [execution of an order] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 注文の確認

    Kinh tế [ ちゅうもんのかくにん ] xác nhận đơn hàng [confirmation of order] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 注文する

    Mục lục 1 [ ちゅうもん ] 1.1 vs 1.1.1 đặt hàng/gọi món 2 [ ちゅうもんする ] 2.1 vs 2.1.1 đặt [ ちゅうもん ] vs đặt hàng/gọi...
  • 注文取り

    [ ちゅうもんとり ] n nơi nhận đơn đặt hàng
  • 注文取消

    [ ちゅうもんとりけし ] n hủy đơn hàng
  • 注文取消し

    Kinh tế [ ちゅうもんとりけし ] hủy đơn hàng [cancellation of order] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 注文品

    [ ちゅうもんひん ] n hàng đặt
  • 注文先

    [ ちゅうもんさき ] n nơi đặt hàng
  • 注文者

    Mục lục 1 [ ちゅうもんしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 người đặt hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうもんしゃ ] 2.1.1 người đặt hàng [orderer]...
  • 注文服

    [ ちゅうもんふく ] n quần áo đặt may/quần áo may đo
  • 注文撤回

    Mục lục 1 [ ちゅうもんてっかい ] 1.1 n 1.1.1 rút đơn hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうもんてっかい ] 2.1.1 rút đơn hàng [withdrawal...
  • 注文書

    Mục lục 1 [ ちゅうもんしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy đặt hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうもんしょ ] 2.1.1 đơn đặt hàng [indent (form)]...
  • 注意

    Mục lục 1 [ ちゅうい ] 1.1 n 1.1.1 ý tứ 1.1.2 sự chú ý/sự lưu ý/sự cảnh báo 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちゅうい ] 2.1.1 sự chú...
  • 注意する

    Mục lục 1 [ ちゅうい ] 1.1 vs 1.1.1 chú ý/lưu ý/khuyên/cảnh báo/khuyến cáo 2 [ ちゅういする ] 2.1 vs 2.1.1 để ý [ ちゅうい...
  • 注意ラベル

    Kỹ thuật [ ちゅういラベル ] nhãn lưu ý [caution label]
  • 注意深く

    [ ちゅういふかく ] adj-na chăm chú
  • 注意深い

    [ ちゅういぶかい ] adj-na cẩn thận 彼女は何をするにも実に注意深い。: Cô ấy làm gì cũng rất cẩn thận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top