Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

洪積

[ こうせき ]

n

thời kỳ hồng hoang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 洪積層

    [ こうせきそう ] n tầng lũ tích
  • 洪積世

    [ こうせきせい ] n thời kỳ hồng hoang
  • 洪水

    Mục lục 1 [ こうずい ] 1.1 n 1.1.1 nước lụt 1.1.2 nước lũ 1.1.3 lụt lội 1.1.4 lũ/lũ lụt/trận lũ lụt/cơn lũ lụt 1.1.5...
  • 洪水との闘争

    [ こうずいとのとうそう ] n trận lụt
  • 洪水を防ぐ

    [ こうずいをふせぐ ] n chống lụt
  • 活劇

    [ かつげき ] n kịch nói
  • 活力

    [ かつりょく ] n sức sống/sinh khí/sự tồn tại lâu dài 青年の活力: sức sống của tuổi trẻ 活力が衰える: sinh khí...
  • 活字

    Mục lục 1 [ かつじ ] 1.1 n 1.1.1 chữ in 2 Kinh tế 2.1 [ かつじ ] 2.1.1 kiểu in/kiểu chữ/phông chữ [type (MAT)] [ かつじ ] n chữ...
  • 活字バー

    Tin học [ かつじバー ] thanh máy in [type bar/printer bar]
  • 活字ドラム

    Tin học [ かつじどらむ ] trống in [print drum]
  • 活字ホイール

    Tin học [ かつじホイール ] bánh xe trong máy in [print wheel]
  • 活動

    Mục lục 1 [ かつどう ] 1.1 n 1.1.1 sự hoạt động 1.1.2 hoạt động 2 Kinh tế 2.1 [ かつどう ] 2.1.1 hoạt động kinh doanh [(business)...
  • 活動に干渉する

    [ かつどうにかんしょうする ] vs Can thiệp vào công việc/can thiệp/xen vào ~することで(人)に干渉する: can thiệp...
  • 活動する

    Mục lục 1 [ かつどう ] 1.1 vs 1.1.1 hoạt động 2 [ かつどうする ] 2.1 vs 2.1.1 sôi động [ かつどう ] vs hoạt động 海外で活動している:...
  • 活動家

    [ かつどうか ] vs nhà hoạt động
  • 活動プログラム

    Kỹ thuật [ かつどうプログラム ] chương trình hoạt động [active program]
  • 活動的

    Mục lục 1 [ かつどうてき ] 1.1 vs 1.1.1 linh động 1.1.2 hữu hiệu 1.1.3 hiếu động [ かつどうてき ] vs linh động hữu hiệu...
  • 活動舞台

    [ かつどうぶたい ] vs lãnh vực
  • 活火山

    Mục lục 1 [ かっかざん ] 1.1 n 1.1.1 núi lửa hoạt động 1.1.2 núi lửa đang hoạt động [ かっかざん ] n núi lửa hoạt động...
  • 活用

    [ かつよう ] n sự hoạt dụng/sự sử dụng/sự tận dụng インターネットの活用: sự hoạt dụng internet 市場原理の活用:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top