Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

派遣軍

[ はけんぐん ]

n

Quân viễn chinh
海外派遣軍 :quân viễn chinh trên biển
緊急派遣軍 :Quân viễn chinh khẩn cấp.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 派閥

    Mục lục 1 [ はばつ ] 1.1 n 1.1.1 phe phái 1.1.2 phái 1.1.3 bè phái [ はばつ ] n phe phái phái bè phái 対立派閥が私に対して不穏な動きを起こしていることに気付いていました。 :Tôi...
  • 派手

    Mục lục 1 [ はで ] 2 / PHÁI THỦ / 2.1 adj-na 2.1.1 lòe loẹt/màu mè/sặc sỡ/hoa hòe hoa sói 2.2 n 2.2.1 sự lòe loẹt/sự màu mè...
  • 派手な

    [ はでな ] n bảnh
  • 洗い出す

    v điều tra nghiên cứu
  • 洗い立てる

    [ あらいたてる ] v1 tra xét/kiểm tra/truy tìm/khám phá/giặt sạch 過去の不正の数々を洗い立てる: tra xét những hành vi...
  • 洗い粉

    [ あらいこ ] n bột rửa
  • 洗い物

    [ あらいもの ] n đồ đã giặt/đồ đem đi giặt ゴミ出してくれる?まだ洗い物が終わらないから: đổ rác hộ em được...
  • 洗い流す

    [ あらいながす ] v1 xổ
  • 洗う

    Mục lục 1 [ あらう ] 1.1 v5u 1.1.1 xả 1.1.2 vo 1.1.3 tẩy rửa 1.1.4 tẩy 1.1.5 giặt/rửa/tắm gội [ あらう ] v5u xả vo tẩy rửa...
  • 洗剤

    Mục lục 1 [ せんざい ] 1.1 n 1.1.1 xà phòng bột 1.1.2 xà bông bột 1.1.3 chất tẩy rửa 1.1.4 bột làm bánh [ せんざい ] n xà...
  • 洗礼

    [ せんれい ] n lễ rửa tội
  • 洗礼をうける

    [ せんれいをうける ] n rửa tội
  • 洗練

    [ せんれん ] n vẻ lịch sự/tao nhã/tinh tế
  • 洗練する

    [ せんれん ] vs làm cho lịch sự/tao nhã
  • 洗眼薬

    [ せんがんやく ] v5u thuốc rửa mặt
  • 洗面

    Mục lục 1 [ せんめん ] 1.1 n 1.1.1 sự tắm rửa/sự rửa ráy (mặt)/sự giặt giũ 1.1.2 rửa mặt [ せんめん ] n sự tắm rửa/sự...
  • 洗面する

    [ せんめん ] vs tắm rửa/rửa ráy (mặt)
  • 洗面台

    [ せんめんだい ] n la-va-bô
  • 洗面器

    Mục lục 1 [ せんめんき ] 1.1 n 1.1.1 thau rửa mặt 1.1.2 chậu rửa mặt [ せんめんき ] n thau rửa mặt chậu rửa mặt
  • 洗面所

    Mục lục 1 [ せんめんしょ ] 1.1 n 1.1.1 chỗ rửa mặt 2 [ せんめんじょ ] 2.1 n 2.1.1 chỗ rửa tay 2.1.2 buồng tắm [ せんめんしょ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top