Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

海千山千

[ うみせんやません ]

n

cáo già/hồ ly chín đuôi
海千山千の悪党: Tên cáo già gian ác
海千山千の人: mụ hồ ly tinh
海千山千の人間: đồ cáo già

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 海口

    hải khẩu
  • 海坊主

    quái vật biển/con rùa xanh, 海の怪物(大きな海獣): quái vật biển.
  • 海堡

    đê chắn sóng dọc bờ biển
  • 海塩

    muối biển
  • 海外

    nước ngoài, hải ngoại, 近頃ハネムーンで海外へ行く新婚夫婦が多い。: dạo này nhiều đôi vợ chồng mới cưới ra...
  • 海外協力隊

    tổ chức tình nguyện hợp tác quốc tế/tổ chức tình nguyện hợp tác hải ngoại, 青年海外協力隊員: thành viên của tổ...
  • 海外市場

    thị trường ngoài nước [foreign market]
  • 海外市場調査

    sự điều tra thị trường nước ngoài [overseas marketing research (mkt)]
  • 海外広告

    quảng cáo ở nước ngoài [foreign advertising]
  • 海外経済協力基金

    quỹ hợp tác kinh tế hải ngoại
  • 海外留学熱

    sự khao khát du học/quyết tâm du học nước ngoài
  • 海外貿易

    ngoại thương (anh) [oversea trade]
  • 海外貿易部

    vụ ngoại thương (anh) [oversea trade department]
  • 海外投資

    đầu tư hải ngoại/đầu tư ra nước ngoài/đầu tư nước ngoài, đầu tư nước ngoài [foreign investments], 田中さんは海外投資に関するご経験が非常に豊富です:...
  • 海外旅行

    kỳ nghỉ ở nước ngoài/du lịch nước ngoài, 海外旅行にいきます: tôi đi du lịch nước ngoài, 海外旅行保険に入った:...
  • 海岸

    ven biển, bờ biển, 茅ヶ崎海岸はサーファーでいっぱいだった。: bờ biển chigasaki có nhiều tay lướt sóng., 白浜は海岸の保養地だ。:...
  • 海岸線

    bờ biển/đường sắt ven biển, 私たちは海岸線に沿って歩いた: chúng tôi đã đi dọc theo bờ biển, オーストラリアのほとんどの人々が海岸線近くに暮らしている:...
  • 海岸通り

    Đường phố mặt hướng ra biển/con phố ven bờ biển, 海岸通りを歩く: Đi bộ dọc theo phố biển, 海岸通りのホテル:...
  • 海峡

    eo biển, 台湾(たいわん)の海峡交流基金会(かいきょう こうりゅう ききん かい): quỹ giao lưu eo biển Đài loan,...
  • 海上

    trên biển, 静かな海上をヨットが走っていた。: những con thuyền buồm đang chạy trên mặt biển yên lặng.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top