Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

消化器官

[ しょうかきかん ]

n

cơ quan tiêu hoá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 消火

    [ しょうか ] n sự chữa cháy/sự cứu hoả/chữacháy/cứu hoả
  • 消火する

    Mục lục 1 [ しょうか ] 1.1 vs 1.1.1 chữa cháy/cứu hoả 2 [ しょうかする ] 2.1 vs 2.1.1 chữa cháy [ しょうか ] vs chữa cháy/cứu...
  • 消火器

    Mục lục 1 [ しょうかき ] 1.1 n 1.1.1 bình chữa lửa 1.1.2 bình chữa cháy 2 Kỹ thuật 2.1 [ しょうかき ] 2.1.1 bình cứu hoả...
  • 消火設備

    Kỹ thuật [ しょうかせつび ] thiết bị dập lửa [fire extinguishing equipment]
  • 消火栓

    [ しょうかせん ] n vòi nước cứu hoả
  • 消灯

    [ しょうとう ] n sự tắt đèn ~時間: giờ tắt đèn
  • 消灯する

    [ しょうとう ] vs tắt đèn
  • 消磁

    Kỹ thuật [ しょうじ ] sự làm mất từ tính [degaussing, demagnetizing]
  • 消磁器

    Tin học [ しょうじき ] bộ khử từ [degausser]
  • 消磁装置

    Tin học [ しょうじそうち ] bộ khử từ [degausser]
  • 消音

    [ しょうおん ] n,vs,adj-no sự im lặng ,tắt tiếng 200msの消音を3回繰り返す
  • 消費

    Mục lục 1 [ しょうひ ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêu dùng/tiêu thụ 2 Kinh tế 2.1 [ しょうひ ] 2.1.1 tiêu dùng/tiêu thụ [consumption] [...
  • 消費側非同期手続き

    Tin học [ しょうひがわひどうきてつづき ] người tiêu dùng/người tiêu thụ [consumer]
  • 消費する

    Mục lục 1 [ しょうひ ] 1.1 vs 1.1.1 tiêu dùng/tiêu thụ 2 [ しょうひする ] 2.1 vs 2.1.1 tốn kém 2.1.2 tốn 2.1.3 tiêu phí 2.1.4...
  • 消費予測指数

    [ しょうひよそくしすう ] n Chỉ số Dự báo Tiêu dùng
  • 消費パターン

    Kinh tế [ しょうひぱたーん ] mẫu tiêu dùng [pattern of consumption (BEH)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 消費税

    Kinh tế [ しょうひぜい ] thuế tiêu thụ [Consumption Tax] Explanation : 1989年4月から導入された間接税で当初税率は3%だった。1997年4月から税率を5%に引き上げ、内1%を地方消費税とした。課税売上高が3千万円以下の事業者は免税となる。また課税事業者でも課税売上高が2億円以下は簡易課税制度を選択できるため、益税との批判もある。簡易課税制度は、売上高の一定割合を仕入取引とみなして納付する消費税を計算するもので、卸売業は90%、小売業80%、製造業70%、サービス業50%が控除割合と定められている。
  • 消費財

    Kinh tế [ しょうひざい ] hàng tiêu dùng [consumer goods] Category : Kinh tế [経済] Explanation : 家計で購入される製品で、エアコン、乗用車などの『耐久消費財』と衣類、靴、食料品などの『非耐久消費財』を合計したもの。
  • 消費関連株

    Kinh tế [ しょうひかんれんかぶ ] cổ phiếu liên quan đến người tiêu dùng [Consumer sector stock] Category : 株式 Explanation...
  • 消費電力

    Tin học [ しょうひでんりょく ] sức mua/sức tiêu thụ [power consumption]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top