Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

深い関係

[ ふかいかんけい ]

n

quan hệ sâu sắc
彼の絵と映画との間には深い関係がある。 :Có mối quan hệ sâu sắc giữa tranh của anh ấy và phim ảnh.
経済政策と深い関係がある :có quan hệ sâu sắc với chính sách kinh tế.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 深い愛情

    [ ふかいあいじょう ] n Tình yêu sâu đậm (人)に対して深い愛情を抱いている :có một tình yêu sâu đậm với...
  • 深さ

    Mục lục 1 [ ふかさ ] 1.1 n 1.1.1 độ sâu/sự sâu sắc 1.1.2 chiều sâu 1.1.3 bề sâu [ ふかさ ] n độ sâu/sự sâu sắc 2.5m水平掘削可能の最大掘削深さ :độ...
  • 深夜

    Mục lục 1 [ しんや ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 khuya khoắt 1.1.2 đêm sâu/đêm khuya [ しんや ] n-adv, n-t khuya khoắt đêm sâu/đêm khuya
  • 深夜手当

    [ しんやてあて ] n-adv, n-t tiền trợ cấp làm ca đêm
  • 深層インタビュー

    Kinh tế [ しんそういんたびゅー ] cuộc phỏng vấn chi tiết [in-depth interviewdetailed interview (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 深層面接

    Kinh tế [ しんそうめんせつ ] cuộc phỏng vấn chi tiết/phỏng vấn có chiều sâu [in-depth interviewdetailed interview (RES)] Category...
  • 深山

    [ ふかやま ] n thâm sơn
  • 深度

    [ しんど ] n độ sâu
  • 深刻

    [ しんこく ] n sự nghiêm trọng/ nghiêm trọng
  • 深刻化

    Mục lục 1 [ しんこくか ] 1.1 n 1.1.1 sự trầm trọng hoá/ trầm trọng hoá/nghiêm trọng hoá 2 Kinh tế 2.1 [ しんこくか ] 2.1.1...
  • 深呼吸

    [ しんこきゅう ] n Sự thở sâu/ thở sâu
  • 深める

    Mục lục 1 [ ふかめる ] 1.1 vt 1.1.1 làm cao hơn/làm tăng thêm 1.2 v1 1.2.1 làm sâu thêm/làm sâu sắc thêm [ ふかめる ] vt làm...
  • 深センA株

    Kinh tế [ しんセンエーかぶ ] cổ phiếu hạng A trên thị trường Thâm Quyến (Trung Quốc) Category : 株式 Explanation : 深セン市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家のみが投資可能(香港・マカオ・台湾の投資家も取引不可)。人民元によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。...
  • 深センB株

    Kinh tế [ しんセンビーかぶ ] cổ phiếu hạng B trên thị trường Thâm Quyến (Trung Quốc) Category : 株式 Explanation : 深セン市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家以外の投資家も投資可能。米ドル(香港ドル)によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。
  • 深紅

    [ しんく ] n màu đỏ thắm
  • 深紅色

    [ しんこうしょく ] n Màu đỏ tươi/đỏ thẫm
  • 深緑

    [ ふかみどり ] n Màu xanh lục sẫm 深緑に覆われた山 :Ngọn núi được bao phủ bởi rừng rậm. 深緑色 :màu xanh...
  • 深緑色

    [ ふかみどりいろ ] n Màu xanh lục sẫm
  • 深遠な

    [ しんえんな ] v1 thâm sâu
  • 深遠 (知識の)

    [ しんえん(ちしきの) ] v1 uyên bác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top