- Từ điển Nhật - Việt
混乱
Mục lục |
[ こんらん ]
vs
loạn lạc
hỗn loạn
hỗn độn
n
sự hỗn loạn
- 王妃を一目見ようという人々で,デパートは大混乱だった。: Cửa hàng bách hóa trở nên vô cùng hỗn loạn bởi những người muốn nhìn thấy vương phi.
- みんなが交通規則を守らないと大混乱が起きる。: Nếu mọi người không tuân thủ luật lệ giao thông thì sự hỗn loạn sẽ xảy ra.
n
tạp loạn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
混乱した
Mục lục 1 [ こんらんした ] 1.1 n 1.1.1 phiền toái 1.1.2 ngổn ngang 1.1.3 diệu vợi 1.1.4 bừa bộn 1.1.5 bộn bề 1.1.6 bối rối... -
混乱させる
[ こんらんさせる ] n đảo loạn -
混乱する
Mục lục 1 [ こんらん ] 1.1 vs 1.1.1 hỗn loạn 2 [ こんらんする ] 2.1 vs 2.1.1 tán loạn 2.1.2 rối loạn 2.1.3 pha lẫn 2.1.4 lộn... -
混交
[ こんこう ] n Sự pha trộn -
混交林
[ こんこうりん ] n rừng hỗn hợp -
混和する
[ こんわする ] vs xới -
混和物
[ こんわぶつ ] vs tạp chất -
混んでいる
[ こんんでいる ] v5m đông đúc -
混む
[ こむ ] v5m đông đúc -
混凝土
[ こんくりぜと ] n bê tông -
混入
Kỹ thuật [ こんにゅう ] lẫn lộn -
混入する
[ こんにゅうする ] n xen kẽ -
混入空気
Kỹ thuật [ こんにゅうくうき ] không khí bị lẫn [entrained air] -
混紡
[ こんぼう ] n chỉ hỗn hợp -
混血
Mục lục 1 [ こんけつ ] 1.1 n 1.1.1 máu lai 1.1.2 loạn luân 1.1.3 lai căng 1.1.4 lai [ こんけつ ] n máu lai 彼は混血だ。: Anh ta... -
混血の人
[ こんけつのひと ] n người lai -
混血児
[ こんけつじ ] n con lai -
混載商業会議所
Kinh tế [ こんさいしょうぎょうかいぎじょ ] phòng thương mại hỗn hợp [mixed chamber of commerce] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
混載貨物
Kinh tế [ こんさいかもつ ] hàng hỗn hợp [mixed cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
混載船荷証券
Kinh tế [ こんさいふなにしょうけん ] vận đơn tập hợp [consodidated bill of lading/grouped bill of lading] Category : Ngoại thương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.