Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

添付

[ てんぷ ]

n

sự gắn thêm/sự đính thêm
ウイルスが添付されている恐れのある電子メールに注意するよう会員に呼びかけている :kêu gọi những hội viên hãy chú ý đến những thư điện tử có file gắn kèm nghi ngờ có chứa virus
本契約の署名・発効時に本契約書に添付されていない場合 :trường hợp không kèm theo bản hợp đồng này chữ ký khi phát huy hiệu lực...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 添付する

    Mục lục 1 [ てんふする ] 1.1 n 1.1.1 đính kèm 2 [ てんぷする ] 2.1 vs 2.1.1 gắn thêm/đính thêm [ てんふする ] n đính kèm...
  • 添付品

    Kỹ thuật [ てんぷひん ] phụ tùng kèm theo [attached article]
  • 添付書類

    Tin học [ てんぷしょるい ] văn bản đính kèm [(mail) attachment/attached file/attached document] Explanation : Ví dụ tệp tài liệu...
  • 添削

    [ てんさく ] n sự sửa chữa 先生に作文を添削してもらう :Tôi được thầy sửa bài tập làm văn cho 添削料 :Tiền...
  • 添削する

    [ てんさくする ] vs sửa chữa 答案を添削する :Sửa đáp án
  • 添部する

    [ てんぶする ] vs đưa
  • 淘汰

    [ とうた ] n Sự chọn lọc (tự nhiên) (~によって)非効率な部門の淘汰が生じる :Loại bỏ và xây lại những bộ...
  • 淘汰する

    Kinh tế [ とうたする ] chọn lựa/loại bỏ [select, weed out] Category : Tài chính [財政]
  • [ ふち ] n Bể nước sâu/vực thẳm 忘却の淵に沈む :chìm vào quên lãng 悲しみの深い淵に沈んでいる :Chìm ngập...
  • 淑女

    [ しゅくじょ ] n cô/bà Dùng để xưng hô
  • 淑徳

    [ しゅくとく ] n đức tính tốt của người phụ nữ/lão nhân đức độ cao/thục đức
  • 淑やか

    Mục lục 1 [ しとやか ] 1.1 adj-na 1.1.1 điềm tĩnh/dịu dàng/nhã nhặn 1.2 n 1.2.1 sự điềm tĩnh/sự dịu dàng/sự nhã nhặn...
  • 淋病

    Mục lục 1 [ りんびょう ] 1.1 n 1.1.1 lậu 1.1.2 bệnh lậu [ りんびょう ] n lậu bệnh lậu
  • [ なぎさ ] n bến bờ/bờ sông/bờ biển ~を散歩する: đi bộ bên bờ biển
  • 渡し場

    Mục lục 1 [ わたしじょう ] 1.1 n, uk 1.1.1 bến phà 1.1.2 bến đò [ わたしじょう ] n, uk bến phà bến đò
  • 渡し場を渡る

    [ わたしばをわたる ] n, uk qua đò
  • 渡し船

    Mục lục 1 [ わたしふね ] 1.1 n, uk 1.1.1 đò 2 [ わたしぶね ] 2.1 n 2.1.1 phà 3 Kỹ thuật 3.1 [ わたしふね ] 3.1.1 phà [ferryboat]...
  • 渡す

    [ わたす ] v5s trao (新規に)購読を申し込んだ人の中から先着_人に景品を渡す :trao một món quà cho người đặt...
  • 渡世人

    [ とせいにん ] n Con bạc
  • 渡り鳥

    [ わたりどり ] n chim di trú ガチョウは冬の時期には南へ飛んでいく渡り鳥だ :Ngỗng trời là những chú chim di cư...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top