Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

渋滞

Mục lục

[ じゅうたい ]

n

sự tắc nghẽn/không tiến triển/dậm chân tại chỗ sự kẹt xe/sự tắc nghẽn giao thông
道が狭いため、この都市ではよく渋滞が起こる。: Vì đường hẹp, ở thành phố này hay bị tắc nghẽn giao thông.
事務が渋滞する : Công việc đang bị trì trệ/ Công việc đang lâm vào tình trạng bế tắc.

Tin học

[ じゅうたい ]

tắc nghẽn [congestion]
Explanation: Việc tắt nghẽn mạng xảy ra khi sự lưu thông trên mạng trở nên quá độ. Khi xảy ra sự cố tắt nghẽn mạng, các gói tin có thể bị mất. Việc cứu lại các gói tin bị mất này và gửi lại dữ liệu có thể gây nghẽn mạng nhiều hơn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 渋滞する

    [ じゅうたい ] vs tắc nghẽn
  • 減ずる

    [ げんずる ] n sút kém
  • 減じる

    Mục lục 1 [ げんじる ] 1.1 n 1.1.1 giảm thu 1.1.2 giảm bớt 1.1.3 giảm [ げんじる ] n giảm thu giảm bớt giảm
  • 減少

    Mục lục 1 [ げんしょう ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 hao 1.2 n 1.2.1 sự giảm/suy giảm/giảm bớt/giảm [ げんしょう ] v5r, vi hao n sự giảm/suy...
  • 減少する

    Mục lục 1 [ げんしょう ] 1.1 vi 1.1.1 giảm/suy giảm/giảm bớt 2 [ げんしょうする ] 2.1 vi 2.1.1 sụt 2.1.2 giảm sút [ げんしょう...
  • 減価する

    [ げんかする ] v5r, vi bớt giá
  • 減価償却

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ げんかしょうきゃく ] 1.1.1 khấu hao giảm giá 1.2 [ げんかしょうきゃく ] 1.2.1 sự khấu hao [depreciation]...
  • 減価償却累計額

    Kinh tế [ げんかしょうきゃくるいけいがく ] khấu hao lũy kế [Accumulated depreciation (US)]
  • 減価割引

    Kinh tế [ げんかわりびき ] bớt giá hàng xấu [allowance for depreciation]
  • 減価消却

    Kinh tế [ げんかしょうきゃく ] Khấu hao
  • 減俸

    [ げんぽう ] n sự giảm lương/sự cắt giảm lương/giảm lương/cắt giảm lương ~に減俸などの処分を行う: Tiến hành...
  • 減圧

    Kỹ thuật [ げんあつ ] sự giảm áp [decompression]
  • 減圧弁

    Kỹ thuật [ げんあつべん ] van giảm áp [pressure reducing valve]
  • 減らす

    Mục lục 1 [ へらす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 xuống 1.1.2 nới bớt 1.1.3 nới 1.1.4 làm giảm/giảm bớt/thu nhỏ/cắt bớt [ へらす ]...
  • 減る

    Mục lục 1 [ へる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 sút đi 1.1.2 sút 1.1.3 ít đi 1.1.4 giảm/suy giảm/giảm bớt [ へる ] v5r, vi sút đi sút ít...
  • 減免

    [ げんめん ] n sự miễn giảm/miễn giảm 金利の減免: Miễn giảm lãi suất 刑の減免: miễn giảm hình phạt 固定資産税の減免:...
  • 減磨

    [ げんま ] n sự giảm ma sát/sự chống ma sát/giảm ma sát/chống ma sát
  • 減税

    Mục lục 1 [ げんぜい ] 1.1 n 1.1.1 sự giảm thuế/giảm thuế 1.1.2 hạ thuế 2 Kinh tế 2.1 [ げんぜい ] 2.1.1 hạ thuế/giảm...
  • 減税する

    Mục lục 1 [ げんぜいする ] 1.1 n 1.1.1 giảm thuế 2 Kinh tế 2.1 [ げんぜいする ] 2.1.1 Giảm thuế [To cut/reduce tax] [ げんぜいする...
  • 減税・免税措置を受ける活動からの所得を別箇に会計管理する

    Kinh tế [ げんぜい・めんぜいそちをうけるかつどうからのしょとくをべっこにかいけいかんりする ] Theo dõi hạch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top