- Từ điển Nhật - Việt
満席
Xem thêm các từ khác
-
満了
[ まんりょう ] n sự mãn hạn/sự chấm dứt/sự kết thúc -
満了日付
Tin học [ まんりょうひづけ ] hết hạn/ngày hết hạn [expiration date] -
満喫
[ まんきつ ] n sự có đủ/sự thỏa thích -
満喫する
[ まんきつする ] vs có đủ/thỏa thích -
満員
[ まんいん ] n sự đông người/sự chật ních người -
満点
[ まんてん ] n điểm tối đa -
満面
[ まんめん ] n, n-adv toàn mặt -
満足
Mục lục 1 [ まんぞく ] 1.1 n 1.1.1 sự thỏa mãn/sự hài lòng 1.1.2 mãn ý 1.1.3 lạc thú 1.2 adj-na 1.2.1 thỏa mãn 1.3 adj-na 1.3.1... -
満足な
Mục lục 1 [ まんぞくな ] 1.1 vs 1.1.1 khoái trá 1.1.2 khoái [ まんぞくな ] vs khoái trá khoái -
満足に暮らす
[ まんぞくにくらす ] vs đủ ăn -
満足した
Mục lục 1 [ まんぞくした ] 1.1 adj-na 1.1.1 thỏa chí 1.1.2 mãn nguyện [ まんぞくした ] adj-na thỏa chí mãn nguyện -
満足させる
[ まんぞくさせる ] adj-na đẹp lòng -
満足する
Mục lục 1 [ まんぞくする ] 1.1 adj-na 1.1.1 thỏa lòng 1.1.2 khoái chí 1.1.3 hí hửng 1.1.4 hả lòng 1.1.5 hả dạ 1.1.6 đắc chí... -
満足を与える
[ まんぞくをあたえる ] vs lấy lòng -
満載
[ まんさい ] n sự xếp đầy/sự chở đầy/sự tải đầy -
満載する
[ まんさいする ] vs xếp đầy/chở đầy/tải đầy この新聞はその事故の記事を満載している: tờ báo này tải đầy... -
満載用船
Kinh tế [ まんさいようせん ] thuê cả tàu [whole cargo charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
満載排水トン
Kinh tế [ まんさいはいすいとん ] trọng tải dãn nước toàn phần [load displacement/load displacement tonnage] Category : Ngoại thương... -
満載排水量
Kinh tế [ まんさいはいすいりょう ] trọng tải dãn nước toàn phần [load displacement/load displacement tonnage] Category : Ngoại... -
満腹した
Mục lục 1 [ まんぷくした ] 1.1 n 1.1.1 no bụng 1.1.2 no [ まんぷくした ] n no bụng no
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
