- Từ điển Nhật - Việt
満足させる
Xem thêm các từ khác
-
満足する
Mục lục 1 [ まんぞくする ] 1.1 adj-na 1.1.1 thỏa lòng 1.1.2 khoái chí 1.1.3 hí hửng 1.1.4 hả lòng 1.1.5 hả dạ 1.1.6 đắc chí... -
満足を与える
[ まんぞくをあたえる ] vs lấy lòng -
満載
[ まんさい ] n sự xếp đầy/sự chở đầy/sự tải đầy -
満載する
[ まんさいする ] vs xếp đầy/chở đầy/tải đầy この新聞はその事故の記事を満載している: tờ báo này tải đầy... -
満載用船
Kinh tế [ まんさいようせん ] thuê cả tàu [whole cargo charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
満載排水トン
Kinh tế [ まんさいはいすいとん ] trọng tải dãn nước toàn phần [load displacement/load displacement tonnage] Category : Ngoại thương... -
満載排水量
Kinh tế [ まんさいはいすいりょう ] trọng tải dãn nước toàn phần [load displacement/load displacement tonnage] Category : Ngoại... -
満腹した
Mục lục 1 [ まんぷくした ] 1.1 n 1.1.1 no bụng 1.1.2 no [ まんぷくした ] n no bụng no -
満杯
[ まんぱい ] n tràn,đầy -
満潮
Mục lục 1 [ まんちょう ] 1.1 vs 1.1.1 hải triều 1.2 n 1.2.1 thủy triều lên cao [ まんちょう ] vs hải triều n thủy triều... -
満期
Mục lục 1 [ まんき ] 1.1 n 1.1.1 mãn khóa 1.1.2 mãn hạn 1.1.3 hết hạn 2 Kinh tế 2.1 [ まんき ] 2.1.1 hết hạn [expiration] [ まんき... -
満期した
[ まんきした ] n mãn kỳ -
満期実施定型
Kinh tế [ まんきじっしていけい ] sự chỉ định ngày thực hiện thanh toán/sự chỉ định ngày hết hạn [maturity date can... -
満期日
Mục lục 1 [ まんきじつ ] 1.1 n 1.1.1 ngày đến hạn 2 [ まんきび ] 2.1 n 2.1.1 ngày hết hạn 3 Kinh tế 3.1 [ まんきじつ ] 3.1.1... -
満期手形
Mục lục 1 [ まんきてがた ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu tới hạn 2 Kinh tế 2.1 [ まんきてがた ] 2.1.1 hối phiếu tới hạn [matured... -
満月
Mục lục 1 [ まんげつ ] 1.1 vs 1.1.1 trăng rằm 1.2 n 1.2.1 trăng tròn [ まんげつ ] vs trăng rằm n trăng tròn -
満悦
Mục lục 1 [ まんえつ ] 1.1 n 1.1.1 trạng thái mê ly/trạng thái say mê 1.1.2 sự vô cùng sung sướng/sự vô cùng thích thú [ まんえつ... -
満更
[ まんざら ] adv hoàn toàn/tất cả 満更知らない仲でもない: chúng tôi không phải hoàn toàn xa lạ đối với nhau -
滞在
[ たいざい ] n sự lưu lại/sự tạm trú パリに一週間の滞在: tôi đã lưu lại pari một vài ngày -
滞在する
Mục lục 1 [ たいざい ] 1.1 vs 1.1.1 lưu lại/tạm trú 2 [ たいざいする ] 2.1 vs 2.1.1 trú chân 2.1.2 trú 2.1.3 ở lại 2.1.4 ở...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.