Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

満足を与える

[ まんぞくをあたえる ]

vs

lấy lòng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 満載

    [ まんさい ] n sự xếp đầy/sự chở đầy/sự tải đầy
  • 満載する

    [ まんさいする ] vs xếp đầy/chở đầy/tải đầy この新聞はその事故の記事を満載している: tờ báo này tải đầy...
  • 満載用船

    Kinh tế [ まんさいようせん ] thuê cả tàu [whole cargo charter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 満載排水トン

    Kinh tế [ まんさいはいすいとん ] trọng tải dãn nước toàn phần [load displacement/load displacement tonnage] Category : Ngoại thương...
  • 満載排水量

    Kinh tế [ まんさいはいすいりょう ] trọng tải dãn nước toàn phần [load displacement/load displacement tonnage] Category : Ngoại...
  • 満腹した

    Mục lục 1 [ まんぷくした ] 1.1 n 1.1.1 no bụng 1.1.2 no [ まんぷくした ] n no bụng no
  • 満杯

    [ まんぱい ] n tràn,đầy
  • 満潮

    Mục lục 1 [ まんちょう ] 1.1 vs 1.1.1 hải triều 1.2 n 1.2.1 thủy triều lên cao [ まんちょう ] vs hải triều n thủy triều...
  • 満期

    Mục lục 1 [ まんき ] 1.1 n 1.1.1 mãn khóa 1.1.2 mãn hạn 1.1.3 hết hạn 2 Kinh tế 2.1 [ まんき ] 2.1.1 hết hạn [expiration] [ まんき...
  • 満期した

    [ まんきした ] n mãn kỳ
  • 満期実施定型

    Kinh tế [ まんきじっしていけい ] sự chỉ định ngày thực hiện thanh toán/sự chỉ định ngày hết hạn [maturity date can...
  • 満期日

    Mục lục 1 [ まんきじつ ] 1.1 n 1.1.1 ngày đến hạn 2 [ まんきび ] 2.1 n 2.1.1 ngày hết hạn 3 Kinh tế 3.1 [ まんきじつ ] 3.1.1...
  • 満期手形

    Mục lục 1 [ まんきてがた ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu tới hạn 2 Kinh tế 2.1 [ まんきてがた ] 2.1.1 hối phiếu tới hạn [matured...
  • 満月

    Mục lục 1 [ まんげつ ] 1.1 vs 1.1.1 trăng rằm 1.2 n 1.2.1 trăng tròn [ まんげつ ] vs trăng rằm n trăng tròn
  • 満悦

    Mục lục 1 [ まんえつ ] 1.1 n 1.1.1 trạng thái mê ly/trạng thái say mê 1.1.2 sự vô cùng sung sướng/sự vô cùng thích thú [ まんえつ...
  • 満更

    [ まんざら ] adv hoàn toàn/tất cả 満更知らない仲でもない: chúng tôi không phải hoàn toàn xa lạ đối với nhau
  • 滞在

    [ たいざい ] n sự lưu lại/sự tạm trú パリに一週間の滞在: tôi đã lưu lại pari một vài ngày
  • 滞在する

    Mục lục 1 [ たいざい ] 1.1 vs 1.1.1 lưu lại/tạm trú 2 [ たいざいする ] 2.1 vs 2.1.1 trú chân 2.1.2 trú 2.1.3 ở lại 2.1.4 ở...
  • 滞納

    [ たいのう ] n sự không trả nợ/sự vỡ nợ
  • 滞留する

    [ たいりゅうする ] n ứ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top