Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

満潮

Mục lục

[ まんちょう ]

vs

hải triều

n

thủy triều lên cao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 満期

    Mục lục 1 [ まんき ] 1.1 n 1.1.1 mãn khóa 1.1.2 mãn hạn 1.1.3 hết hạn 2 Kinh tế 2.1 [ まんき ] 2.1.1 hết hạn [expiration] [ まんき...
  • 満期した

    [ まんきした ] n mãn kỳ
  • 満期実施定型

    Kinh tế [ まんきじっしていけい ] sự chỉ định ngày thực hiện thanh toán/sự chỉ định ngày hết hạn [maturity date can...
  • 満期日

    Mục lục 1 [ まんきじつ ] 1.1 n 1.1.1 ngày đến hạn 2 [ まんきび ] 2.1 n 2.1.1 ngày hết hạn 3 Kinh tế 3.1 [ まんきじつ ] 3.1.1...
  • 満期手形

    Mục lục 1 [ まんきてがた ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu tới hạn 2 Kinh tế 2.1 [ まんきてがた ] 2.1.1 hối phiếu tới hạn [matured...
  • 満月

    Mục lục 1 [ まんげつ ] 1.1 vs 1.1.1 trăng rằm 1.2 n 1.2.1 trăng tròn [ まんげつ ] vs trăng rằm n trăng tròn
  • 満悦

    Mục lục 1 [ まんえつ ] 1.1 n 1.1.1 trạng thái mê ly/trạng thái say mê 1.1.2 sự vô cùng sung sướng/sự vô cùng thích thú [ まんえつ...
  • 満更

    [ まんざら ] adv hoàn toàn/tất cả 満更知らない仲でもない: chúng tôi không phải hoàn toàn xa lạ đối với nhau
  • 滞在

    [ たいざい ] n sự lưu lại/sự tạm trú パリに一週間の滞在: tôi đã lưu lại pari một vài ngày
  • 滞在する

    Mục lục 1 [ たいざい ] 1.1 vs 1.1.1 lưu lại/tạm trú 2 [ たいざいする ] 2.1 vs 2.1.1 trú chân 2.1.2 trú 2.1.3 ở lại 2.1.4 ở...
  • 滞納

    [ たいのう ] n sự không trả nợ/sự vỡ nợ
  • 滞留する

    [ たいりゅうする ] n ứ
  • 滞留外国人

    [ たいりゅうがいこくじん ] n ngoại kiều
  • 滞貨

    [ たいか ] adj-na hàng ế
  • 滞船料

    Kinh tế [ とどこおせんりょう ] tiền phạt bốc dỡ chậm [demurrage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • [ たき ] n thác nước 日本からの旅行者の多くは、ナイアガラの滝などのアメリカの名所を訪れる: Rất nhiều khách...
  • 滝口

    [ たきぐち ] n đỉnh thác
  • 滝登り

    [ たきのぼり ] n sự bơi vượt thác (cá) 鯉の滝登り: Cá chép vượt thác
  • 滲み

    Kỹ thuật [ にじみ ] thấm [bleeding] Category : sơn [塗装] Explanation : 旧塗膜や下地の色が溶けだし、上塗り塗膜中ににじみ出てその部分だけ色が変わるようなトラブル。カタカナで言えば<ブリード>になる。旧塗膜や下地の塗膜性能が不充分な場合に起きる。また看板文字の上から直接塗装したり、ピッチやアスファルトが付着している上に塗装すると、にじみが出る。
  • 滲み出る

    Mục lục 1 [ にじみでる ] 1.1 n 1.1.1 rỉ ra 1.1.2 rỉ [ にじみでる ] n rỉ ra rỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top