- Từ điển Nhật - Việt
準備
Các từ tiếp theo
-
準備ができた
[ じゅんびができた ] n sẵn sàng -
準備する
Mục lục 1 [ じゅんび ] 1.1 vs 1.1.1 chuẩn bị/sắp xếp 2 [ じゅんびする ] 2.1 vs 2.1.1 xếp sẵn 2.1.2 sửa soạn [ じゅんび... -
準備完了ログ記録
Tin học [ じゅんびかんりょうろぐきろく ] bản ghi đã được ghi [log-ready record] -
準備銀行
Mục lục 1 [ じゅんびぎんこう ] 1.1 vs 1.1.1 ngân hàng dự trữ 2 Kinh tế 2.1 [ じゅんびぎんこう ] 2.1.1 ngân hàng dự trữ... -
準備金
Kinh tế [ じゅんびきん ] Quỹ dự trữ Explanation : 会社の純資産額が資本額を超えた額のうち、利益として配当せず、会社に留保する金額。法定準備金と任意準備金があり、商法では前者のみをいう。 -
準備通貨
Mục lục 1 [ じゅんびつうか ] 1.1 vs 1.1.1 đồng tiền dự trữ 2 Kinh tế 2.1 [ じゅんびつうか ] 2.1.1 đồng tiền dự trữ... -
準々決勝
[ じゅんじゅんけっしょう ] n tứ kết -
準決勝
[ じゅんけっしょう ] n trận bán kết/bán kết -
準拠
[ じゅんきょ ] n căn cứ/cơ sở -
準拠する
[ じゅんきょ ] vs căn cứ vào/dựa trên cơ sở
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Energy
1.659 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemAir Travel
282 lượt xemA Classroom
174 lượt xemOccupations III
195 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Công Ty Điện Lạnh Thanh Hải Châu vừa hoàn thành xong công trình Thi công lắp đặt máy lạnh âm trần của hãng Midea MCD1-50CRN8 5.5HP Tại cho công ty HERCULES (Việt Nam) tại Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Quý khách hãy cùng xem qua những hình ảnh thực tế được ghi lại từ công trình bên dưới đây nhé !♦ Trước tiên có một vài thông tin xin được gửi đến quý khách:- Máy lạnh âm trần Midea MCD1-50CRN8 5.5HP sử dụng chất làm lạnh gas R32, 1 chiều lạnh. Sản phẩm mới ra mắt thị trường 2022... Xem thêm.
-
Máy lạnh multi Mitsubishi Heavy là hệ thống điều hòa đa kết nối sử dụng 1 dàn nóng kết hợp nhiều dàn lạnh thiết kế giống hay khác nhau. Thiết kế đa dạng, chức năng điều khiển linh hoạt, hiện đại và sử dụng đơn giản, thích hợp lắp ở những phòng có diện tích nhỏ, như các căn họ chung cư không có chỗ để cục nóng, là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình.✤ Ưu - nhược điểm máy lạnh multi Mitsubishi Heavy• Ưu điểm :- Tiết kiệm không gian tối đa : hiện nay, các căn hộ thường có kiến trúc... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!