- Từ điển Nhật - Việt
漁港
Xem thêm các từ khác
- 
                                漏れMục lục 1 [ もれ ] 1.1 v5r 1.1.1 rò chảy 2 Kinh tế 2.1 [ もれ ] 2.1.1 rò chảy [leakage] [ もれ ] v5r rò chảy Kinh tế [ もれ ]...
- 
                                漏れ危険Mục lục 1 [ もれきけん ] 1.1 v1 1.1.1 rủi ro rò chảy 2 Kinh tế 2.1 [ もれきけん ] 2.1.1 rủi ro rò chảy [leakage risk] [ もれきけん...
- 
                                漏れる[ もれる ] v1 lộ/rò rỉ/chảy ri rỉ/rỉ ra 〔水などが〕蛇口から少しずつ漏れる: nước chảy ri rỉ từ chiếc vòi
- 
                                漏れ電流Tin học [ もれでんりゅう ] dòng điện thất thoát/dòng điện rò rỉ [leakage current]
- 
                                漏れ損Mục lục 1 [ もれぞん ] 1.1 v1 1.1.1 rủi ro rò chảy 2 Kinh tế 2.1 [ もれぞん ] 2.1.1 mất do rò chảy [loss by leakage] 2.2 [ もれぞん...
- 
                                漏れ損量Mục lục 1 [ もれぞんりょう ] 1.1 v1 1.1.1 lượng hao hụt 2 Kinh tế 2.1 [ もれぞんりょう ] 2.1.1 lượng hao (do bốc hơi, rò...
- 
                                漏らす[ もらす ] v5s làm lộ/làm rò rỉ 〔ニュース・秘密を〕 漏らす: để lộ bí mật
- 
                                漏るMục lục 1 [ もる ] 1.1 v5s 1.1.1 dột 1.2 v5r 1.2.1 lộ/rò rỉ/chảy ri rỉ/rỉ ra [ もる ] v5s dột v5r lộ/rò rỉ/chảy ri rỉ/rỉ...
- 
                                漏話Tin học [ ろうわ ] nhiễu xuyên âm [cross talk] Explanation : Nhiễu sinh ra bởi các đường cáp truyền đặt quá gần nhau. Đôi...
- 
                                漏電Mục lục 1 [ ろうでん ] 1.1 n 1.1.1 sự rò điện/sự đoản mạch 2 Kỹ thuật 2.1 [ ろうでん ] 2.1.1 sự rò điện [electric leak]...
- 
                                漏斗Mục lục 1 [ じょうご ] 1.1 n 1.1.1 phễu 2 Kỹ thuật 2.1 [ じょうご ] 2.1.1 phễu [funnel] [ じょうご ] n phễu 竜巻の漏斗状部分が発達し地上に落ちる :Hình...
- 
                                漠然Mục lục 1 [ ばくぜん ] 1.1 adj-na 1.1.1 không rõ ràng/hàm hồ 1.2 n 1.2.1 sự hàm hồ/sự không rõ ràng [ ばくぜん ] adj-na không...
- 
                                漠然と[ ばくぜんと ] adv hàm hồ/không rõ ràng 漠然とした答える: trả lời không rõ ràng
- 
                                漢学[ かんがく ] n hán học
- 
                                漢字Mục lục 1 [ かんじ ] 1.1 n 1.1.1 hán tự 1.1.2 chữ Hán 2 Tin học 2.1 [ かんじ ] 2.1.1 chữ kanji [kanji] [ かんじ ] n hán tự chữ...
- 
                                漢字対応Tin học [ かんじたいおう ] hỗ trợ kanji [kanji support]
- 
                                漢字コードTin học [ かんじコード ] mã kanji [kanji code]
- 
                                漢字コード化集合Tin học [ かんじコードかしゅうごう ] tập chữ kanji đã được mã hóa [kanji coded set]
- 
                                漢字符号化方式Tin học [ かんじふごうかほうしき ] phương pháp mã hóa chữ kanji [kanji encoding method]
- 
                                漢字統合Tin học [ かんじとうごう ] sự thống nhất với chữ Hán [Han unification]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                