Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

漢字

Mục lục

[ かんじ ]

n

hán tự
chữ Hán
人名用漢字: chữ Hán dùng cho tên người
漢字あるいはひらがなで: bằng chữ Hán hoặc chữ mềm (Hiragana)
カタカナは漢字から作られたもので、主に外来語に使われるの: Katakana là kí tự được tạo thành từ chữ Hán và chủ yếu được dùng cho từ ngoại lai
漢字が読めたら、読むのにな: nếu tôi đọc được chữ Hán thì tôi sẽ đọc

Tin học

[ かんじ ]

chữ kanji [kanji]
Explanation: Là kiểu chữ Hán trong chữ Nhật.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 漢字対応

    Tin học [ かんじたいおう ] hỗ trợ kanji [kanji support]
  • 漢字コード

    Tin học [ かんじコード ] mã kanji [kanji code]
  • 漢字コード化集合

    Tin học [ かんじコードかしゅうごう ] tập chữ kanji đã được mã hóa [kanji coded set]
  • 漢字符号化方式

    Tin học [ かんじふごうかほうしき ] phương pháp mã hóa chữ kanji [kanji encoding method]
  • 漢字統合

    Tin học [ かんじとうごう ] sự thống nhất với chữ Hán [Han unification]
  • 漢人

    [ かんじん ] n hán tộc
  • 漢和

    [ かんわ ] n tiếng Nhật lấy từ chữ Hán
  • 漢王朝

    n triều đại Hán/triều nhà Hán 古代中国漢王朝: triều Hán Trung Quốc thời cổ đại
  • 漢詩

    [ かんし ] n thơ Trung Quốc 漢詩集: tập thơ Trung Quốc (thơ Tàu)
  • 漢語

    [ かんご ] n Hán ngữ/tiếng Hán 漢語系の英語: tiếng Anh vốn xuất phát từ tiếng Hán
  • 漢民族

    [ かんみんぞく ] n hán tộc
  • 漢方薬

    [ かんぽうやく ] n thuốc đông y/thuốc bắc この漢方薬で私の風邪は、本当に治ってしまった: bệnh cảm cúm của tôi...
  • 漢文

    Mục lục 1 [ かんぶん ] 1.1 n 1.1.1 thơ văn Nhật Bản mô phỏng thơ văn Trung Quốc 1.1.2 Hán văn [ かんぶん ] n thơ văn Nhật...
  • 漢時代

    [ かんじだい ] n triều đại Hán/triều nhà Hán
  • [ さざなみ ] n sự gợn sóng
  • 漫画

    Mục lục 1 [ まんが ] 1.1 n 1.1.1 vẽ châm biếm 1.1.2 tranh biếm họa/Măng ga/truyện tranh 1.1.3 tranh biếm họa 1.1.4 phim họat họa...
  • 漫画映画

    [ まんがえいが ] n phim biếm họa
  • 漫然

    Mục lục 1 [ まんぜん ] 1.1 n 1.1.1 sự vu vơ/sự không có mục đích 1.2 adj-na 1.2.1 vu vơ/không có mục đích [ まんぜん ] n...
  • 漫談

    [ まんだん ] n sự tán gẫu/cuộc chuyện trò huyên thuyên/sự mạn đàm
  • 漬け

    [ つけ ] n dưa chua/dưa góp からし漬け: dưa chua mù tạt みそ漬け: dưa chua ướp trong nước tương 一夜漬け: dưa chua muối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top