Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

濁り水

[ にごりみず ]

n

nước bẩn/nước đục/nước bùn
明日の夜12時から昼の12時まで濁り水が出ます。:Từ 12 giờ đêm đến 12 giờ trưa mai, nước bẩn sẽ chảy .

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 濁り江

    [ にごりえ ] n sông có bùn
  • 濁る

    [ にごる ] v5r đục この川の水は濁っている。: Nước của con sông này đục.
  • 濁音

    [ だくおん ] n âm đục/âm kêu 正常濁音 :Âm đục thường 絶対濁音 :Âm đục tuyệt đối
  • 濁流

    [ だくりゅう ] n dòng (nước) đục 幼児が濁流に呑まれた. :Một đứa trẻ bị cuốn trôi trong dòng nước bùn. 椅子から大きな車まで何もかも濁流に押し流されたのよ. :Tất...
  • 濠洲

    [ ごうしゅう ] n Australia/Úc
  • 濡れ

    Kinh tế [ ぬれ ] ẩm ướt [wet/damaged by wet] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 濡れ場

    [ ぬれば ] n khung cảnh yêu đương trong kịch Kabuki
  • 濡れ事

    [ ぬれごと ] n Hoạt cảnh yêu đương trong kịch Kabuki
  • 濡れ事師

    [ ぬれごとし ] n Diễn viên đóng hoạt cảnh yêu đương trong kịch Kabuki
  • 濡れる

    Mục lục 1 [ ぬれる ] 1.1 v5s 1.1.1 đằm 1.2 v1 1.2.1 ướt/dính/đẫm [ ぬれる ] v5s đằm v1 ướt/dính/đẫm 濡れる手は感電しやすい:...
  • 濡れ縁

    [ ぬれえん ] n Mái hiên mở
  • 濡れ羽色

    [ ぬればいろ ] n Màu đen bóng
  • 濡れ荷

    Mục lục 1 [ ぬれに ] 1.1 n 1.1.1 hàng bị thấm 2 Kinh tế 2.1 [ ぬれに ] 2.1.1 hàng bị thấm [ ぬれに ] n hàng bị thấm Kinh...
  • 濡れ衣

    Mục lục 1 [ ぬれぎぬ ] 1.1 n 1.1.1 vụ mưu hại/lời vu khống 1.1.2 quần áo ướt [ ぬれぎぬ ] n vụ mưu hại/lời vu khống...
  • 濡れ髪

    [ ぬれがみ ] n Tóc mới gội/tóc ướt
  • 濡れ鼠

    [ ぬれねずみ ] exp sự ướt như chuột lột
  • 濡れ色

    [ ぬれいろ ] n Màu ướt
  • 濡れ損

    Mục lục 1 [ ぬれそん ] 1.1 exp 1.1.1 hư hại do thấm nước, dầu 2 Kinh tế 2.1 [ ぬれそん ] 2.1.1 hư hại do thấm nước/hư...
  • 濡れ損保険

    Mục lục 1 [ ぬれそんほけん ] 1.1 exp 1.1.1 bảo hiểm tổn thất do bị thấm 2 Kinh tế 2.1 [ ぬれそんほけん ] 2.1.1 bảo hiểm...
  • 濡れ手

    [ ぬれて ] n Tay ướt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top