- Từ điển Nhật - Việt
濁流
[ だくりゅう ]
n
dòng (nước) đục
- 幼児が濁流に呑まれた. :Một đứa trẻ bị cuốn trôi trong dòng nước bùn.
- 椅子から大きな車まで何もかも濁流に押し流されたのよ. :Tất cả mọi thứ, từ cái ghế cho đến chiếc ô tô lớn đều đã bị dòng nước lũ bẩn cuốn trôi.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
濠洲
[ ごうしゅう ] n Australia/Úc -
濡れ
Kinh tế [ ぬれ ] ẩm ướt [wet/damaged by wet] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
濡れ場
[ ぬれば ] n khung cảnh yêu đương trong kịch Kabuki -
濡れ事
[ ぬれごと ] n Hoạt cảnh yêu đương trong kịch Kabuki -
濡れ事師
[ ぬれごとし ] n Diễn viên đóng hoạt cảnh yêu đương trong kịch Kabuki -
濡れる
Mục lục 1 [ ぬれる ] 1.1 v5s 1.1.1 đằm 1.2 v1 1.2.1 ướt/dính/đẫm [ ぬれる ] v5s đằm v1 ướt/dính/đẫm 濡れる手は感電しやすい:... -
濡れ縁
[ ぬれえん ] n Mái hiên mở -
濡れ羽色
[ ぬればいろ ] n Màu đen bóng -
濡れ荷
Mục lục 1 [ ぬれに ] 1.1 n 1.1.1 hàng bị thấm 2 Kinh tế 2.1 [ ぬれに ] 2.1.1 hàng bị thấm [ ぬれに ] n hàng bị thấm Kinh... -
濡れ衣
Mục lục 1 [ ぬれぎぬ ] 1.1 n 1.1.1 vụ mưu hại/lời vu khống 1.1.2 quần áo ướt [ ぬれぎぬ ] n vụ mưu hại/lời vu khống... -
濡れ髪
[ ぬれがみ ] n Tóc mới gội/tóc ướt -
濡れ鼠
[ ぬれねずみ ] exp sự ướt như chuột lột -
濡れ色
[ ぬれいろ ] n Màu ướt -
濡れ損
Mục lục 1 [ ぬれそん ] 1.1 exp 1.1.1 hư hại do thấm nước, dầu 2 Kinh tế 2.1 [ ぬれそん ] 2.1.1 hư hại do thấm nước/hư... -
濡れ損保険
Mục lục 1 [ ぬれそんほけん ] 1.1 exp 1.1.1 bảo hiểm tổn thất do bị thấm 2 Kinh tế 2.1 [ ぬれそんほけん ] 2.1.1 bảo hiểm... -
濡れ手
[ ぬれて ] n Tay ướt -
濡れ手で粟
[ ぬれてであわ ] exp việc kiếm được tiền dễ dàng/việc kiếm được tiền mà không phải bỏ công sức -
濡らす
Mục lục 1 [ ぬらす ] 1.1 n 1.1.1 dấn 1.2 v5s 1.2.1 làm ướt/làm ẩm [ ぬらす ] n dấn v5s làm ướt/làm ẩm 口を濡らす: sống... -
濫伐
[ らんばつ ] n sự chặt phá bừa bài -
濫作
[ らんさく ] n sự sản xuất quá độ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.