Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

照れる

Mục lục

[ てれる ]

v1

rọi
ngượng ngùng/lúng túng
ほめられて~: được khen nên ngượng ngùng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 照れ隠し

    [ てれかくし ] n sự che giấu bối rối
  • 照れ性

    [ てれしょう ] n tính rụt rè/tính nhút nhát
  • 照らす

    Mục lục 1 [ てらす ] 1.1 v5s 1.1.1 soi rọi 1.1.2 rọi 1.1.3 chiếu theo/chiểu theo 1.1.4 chiếu sáng [ てらす ] v5s soi rọi rọi chiếu...
  • 照る

    Mục lục 1 [ てる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 nắng 1.1.2 chiếu sáng [ てる ] v5r, vi nắng chiếu sáng
  • 照る照る坊主

    [ てるてるぼうず ] n búp bê giấy để cầu trời đẹp
  • 照明

    Mục lục 1 [ しょうめい ] 1.1 n 1.1.1 sự chiếu sáng/ chiếu sáng 1.1.2 ánh sáng/ đèn 2 Kỹ thuật 2.1 [ しょうめい ] 2.1.1 chiếu...
  • 照明弾

    [ しょうめいだん ] n pháo sáng
  • 煩い

    Mục lục 1 [ うるさい ] 1.1 adj 1.1.1 phiền phức/lắm điều 1.1.2 ồn ào 1.1.3 chán ghét/đáng ghét [ うるさい ] adj phiền phức/lắm...
  • 煩う

    Mục lục 1 [ わずらう ] 1.1 v5u 1.1.1 phiền muộn/đau khổ 1.1.2 khó. . . [ わずらう ] v5u phiền muộn/đau khổ 思い煩う: phiền...
  • 煩忙

    Mục lục 1 [ はんぼう ] 1.1 adj-na 1.1.1 bận rộn 1.2 n 1.2.1 sự bận rộn [ はんぼう ] adj-na bận rộn n sự bận rộn
  • 煩わしい

    Mục lục 1 [ わずらわしい ] 1.1 adj 1.1.1 phiền phức/phiền toái 1.1.2 phiền muộn/chán ngắt/ngán ngẩm [ わずらわしい ] adj...
  • 煩わす

    Mục lục 1 [ わずらわす ] 1.1 v5s 1.1.1 phiền phức 1.1.2 làm thấp thỏm/làm phiền muộn [ わずらわす ] v5s phiền phức お手数を煩わしますがよろしくお願いします:...
  • 煩瑣

    [ はんさ ] adj-na Phiền nhiễu/khó khăn/phức tạp
  • 煩雑

    Mục lục 1 [ はんざつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 gây bực mình/phiền phức 1.2 n 1.2.1 sự bực mình/sự phiền phức/sự rắc rối [ はんざつ...
  • 煩雑な

    Mục lục 1 [ はんざつな ] 1.1 n 1.1.1 rộn ràng 1.1.2 rộn rã [ はんざつな ] n rộn ràng rộn rã
  • 煩悩

    [ ぼんのう ] n sự thèm muốn một cách trần tục/thói dâm dục/thói dâm ô/thú tính/sự ham muốn xác thịt
  • 煩悶

    [ はんもん ] n đau đớn
  • 煮た肉入りうどん

    [ にたにくはいりうどん ] n phở chín
  • 煮える

    Mục lục 1 [ にえる ] 1.1 v1, vi 1.1.1 phát cáu 1.1.2 chín/nhừ [ にえる ] v1, vi phát cáu 心が煮える: cơn bực tức đang sôi...
  • 煮え湯

    [ にえゆ ] n Nước sôi 煮え湯を飲まされる :bị uống phải nước sôi/ phải bỏng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top