Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

熱っぽい

[ ねつっぽい ]

vs-s

hơi sốt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 熱がある

    [ ねつがある ] adj nóng sốt
  • 熱し易い

    [ ねっしやすい ] adj Dễ bị kích động
  • 熱い

    [ あつい ] adj nóng/nóng bỏng/oi bức/thân thiện/nhiệt tình 熱い1杯のコーヒーで頭がすっきりした: 1 tách cà phê nóng...
  • 熱さ

    [ ねつさ ] adj sức nóng
  • 熱する

    Mục lục 1 [ ねっする ] 1.1 vs-s 1.1.1 tăng nhiệt/biến nhiệt 1.1.2 kích động/hưng phấn/say mê [ ねっする ] vs-s tăng nhiệt/biến...
  • 熱可塑

    [ ねつかそ ] n Chất gia nhiệt
  • 熱可塑樹脂

    [ ねつかそじゅし ] n Nhựa dẻo nóng 炭素繊維強化熱可塑性樹脂 :Nhựa dẻo nóng được gia công từ sợi các bon 熱可塑性樹脂系接着剤 :kéo...
  • 熱可塑性

    [ ねつかそせい ] n Sự dẻo nóng ガラス繊維強化熱可塑性プラスチック :Nhựa dẻo nóng được gia công từ sợi thủy...
  • 熱可塑性樹脂

    Kỹ thuật [ ねつかそせいじゅし ] nhựa dẻo theo nhiệt [thermoplastics resin] Explanation : 加熱すると軟化して可塑性を示し、冷却すると固化するプラスチックを総称していう。
  • 熱変形

    Kỹ thuật [ ねつへんけい ] biến dạng nhiệt [thermal deformation]
  • 熱学

    [ ねつがく ] n nhiệt học
  • 熱容量

    [ ねつようりょう ] n nhiệt dung/tỷ nhiệt 熱容量測定 :Đo nhiệt dung
  • 熱射病

    [ ねっしゃびょう ] n bệnh say nắng/bệnh lả đi vì nóng 熱射病で死亡する :Chết vì say nắng 熱射病にかかる :Bị...
  • 熱中

    [ ねっちゅう ] n sự nhiệt tình/lòng nhiệt huyết/sự chuyên tâm あなたがそうしたばかげた格好をすることに熱中しているなら、私はあえて止めません :Nếu...
  • 熱中する

    Mục lục 1 [ ねっちゅうする ] 1.1 n 1.1.1 phấn chấn 1.1.2 hứng tình 1.1.3 hào hứng [ ねっちゅうする ] n phấn chấn hứng...
  • 熱帯

    [ ねったい ] n nhiệt đới 熱帯気候: khí hậu nhiệt đới 熱帯植物: thực vật nhiệt đới
  • 熱帯のかぼちゃ

    [ ねったいのかぼちゃ ] n bí rợ
  • 熱帯夜

    [ ねったいや ] n đêm có nhiệt độ không thấp hơn 25 độ C 外気温が摂氏 25 度より下がらない暑い夜を日本では熱帯夜とよぶ. :Ở...
  • 熱帯常緑広葉樹林

    [ ねったいじょうりょくこうようじゅりん ] n rừng lá rộng thường xanh nhiệt đới
  • 熱帯低気圧

    [ ねったいていきあつ ] n áp thấp nhiệt đới 最高風速毎時_マイルの熱帯低気圧 :Áp thấp nhiệt đới với sức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top