- Từ điển Nhật - Việt
熱気
Mục lục |
[ ねっき ]
n
tinh thần cao/khí nóng
- エアコンは冷気と同じだけ熱気を出すので、ヒートアイランド現象の一因となる。 :Vì máy điều hòa tỏa lượng khí nóng và khí lạnh như nhau nên mới có hiện tượng vùng khí nóng.
không khí nóng/hơi nóng
- 熱気消毒: sát trùng bằng hơi nóng
[ ねつけ ]
n
sự bồn chồn
- ポール・マッカートニーが到着する前から演奏会場はすでに興奮の熱気に包まれていた.: Không khí trong phòng hòa nhạc bồn chồn đầy hưng phấn từ trước khi Paul McCartney đến.
- 祭典が始まる前の熱気に包まれている : Cảm thấy bồn chồn trước khi bắt đầu buổi lễ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
熱気球
[ ねつききゅう ] n khinh khí cầu bay bằng khí nóng まずい!この熱気球は爆発するかもしれない。 :Ôi không! Quả... -
熱汚染
[ ねつおせん ] n sự ô nhiễm nhiệt -
熱波
[ ねっぱ ] n sóng nhiệt _人以上が死亡する記録的な熱波に直面する :đối mặt với trận sóng nhiệt kỷ kục sẽ... -
熱涙
[ ねつるい ] n Giọt nước mắt nóng hổi -
熱湯
[ ねっとう ] n nước sôi 熱湯をかける: đun nước sôi -
熱源
Mục lục 1 [ ねつげん ] 1.1 n 1.1.1 nguồn nhiệt 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねつげん ] 2.1.1 nguồn nhiệt [heat source] [ ねつげん ] n nguồn... -
熱演
[ ねつえん ] n Sự trình diễn nhiệt tình 熱演に対して聴衆から喝采が鳴りひびいた. :Những tràng vỗ tay rộ lên... -
熱望
[ ねつぼう ] n sự ao ước/sự khao khát cháy bỏng ~との未解決問題に関する永続的和解を熱望する :Khát khao cháy... -
熱望する
Mục lục 1 [ ねつぼうする ] 1.1 n 1.1.1 ước ao 1.1.2 thiết tha 1.1.3 thèm muốn 1.1.4 thèm 1.1.5 mong ước 1.1.6 mong mỏi 2 [ ぶつぼうする... -
熱情
Mục lục 1 [ ねつじょう ] 1.1 n 1.1.1 nhiệt huyết 1.1.2 máu nóng 1.1.3 Lòng hăng say/nhiệt tình [ ねつじょう ] n nhiệt huyết... -
熱戦
[ ねっせん ] n cuộc quyết chiến/trận đấu quyết liệt 今年の学内テニス大会では熱戦が相次いだ.:Có liên tiếp những... -
熱方程式
Kỹ thuật [ ねつほうていしき ] phương trình nhiệt [heat equation] Category : vật lý [物理学] -
熱感
[ ねつかん ] n bị phát sốt (人)の体熱感を抑える :giảm nhiệt sốt cơ thể ~ のどにしゃく熱感がある :Có... -
熱意
[ ねつい ] n lòng nhiệt tình/nhiệt tâm/tha thiết この楽しみなイベントの実現を心待ちにするとともに、皆さまからの熱意あるご参加をお待ちしております。 :Bên... -
熱愛
[ ねつあい ] n tình yêu cuồng nhiệt/tình yêu nồng cháy 彼女は熱愛中だよ。 :Cô ấy đang yêu cuồng nhiệt. 彼を熱愛する妻 :Người... -
熱愛する
[ ねつあいする ] n hâm -
熱愛者
[ ねつあいしゃ ] n người yêu cuồng nhiệt -
熱拡散
[ ねつかくさん ] n Sự khuyếch tán nhiệt 熱拡散方程式 :Phương trình tỏa nhiệt 周囲への熱拡散 :Sự khuếch tán... -
熔鉱炉
[ ようこうろ ] n lò ga -
燐
Mục lục 1 [ りん ] 1.1 n 1.1.1 phốt pho 1.1.2 lân tinh 2 Kỹ thuật 2.1 [ りん ] 2.1.1 phốt pho [phoshorus] [ りん ] n phốt pho lân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.