Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

熱量計

Mục lục

[ ねつりょうけい ]

n

Nhiệt lượng kế
超音波熱量計 :Nhiệt lượng kế đo sóng siêu âm.
伝導熱量計 :Nhiệt lượng kế bán dẫn

Kỹ thuật

[ ねつりょうけい ]

nhiệt lượng kế [calorimeter]
Category: vật lý [物理学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 熱量測定

    Kỹ thuật [ ねつりょうそくてい ] đo nhiệt lượng [calorimetry] Category : vật lý [物理学]
  • 熱電対

    Mục lục 1 [ ねつでんつい ] 1.1 n 1.1.1 Cặp nhiệt điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねつでんつい ] 2.1.1 cặp đo nhiệt [thermocouple]...
  • 熱核反応

    [ ねつかくはんのう ] n Phản ứng nhiệt hạch
  • 熱機関

    Mục lục 1 [ ねつきかん ] 1.1 n 1.1.1 động cơ nhiệt 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねつきかん ] 2.1.1 động cơ nhiệt [heat engine] [ ねつきかん...
  • 熱気

    Mục lục 1 [ ねっき ] 1.1 n 1.1.1 tinh thần cao/khí nóng 1.1.2 không khí nóng/hơi nóng 2 [ ねつけ ] 2.1 n 2.1.1 sự bồn chồn [ ねっき...
  • 熱気球

    [ ねつききゅう ] n khinh khí cầu bay bằng khí nóng まずい!この熱気球は爆発するかもしれない。 :Ôi không! Quả...
  • 熱汚染

    [ ねつおせん ] n sự ô nhiễm nhiệt
  • 熱波

    [ ねっぱ ] n sóng nhiệt _人以上が死亡する記録的な熱波に直面する :đối mặt với trận sóng nhiệt kỷ kục sẽ...
  • 熱涙

    [ ねつるい ] n Giọt nước mắt nóng hổi
  • 熱湯

    [ ねっとう ] n nước sôi 熱湯をかける: đun nước sôi
  • 熱源

    Mục lục 1 [ ねつげん ] 1.1 n 1.1.1 nguồn nhiệt 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねつげん ] 2.1.1 nguồn nhiệt [heat source] [ ねつげん ] n nguồn...
  • 熱演

    [ ねつえん ] n Sự trình diễn nhiệt tình 熱演に対して聴衆から喝采が鳴りひびいた. :Những tràng vỗ tay rộ lên...
  • 熱望

    [ ねつぼう ] n sự ao ước/sự khao khát cháy bỏng ~との未解決問題に関する永続的和解を熱望する :Khát khao cháy...
  • 熱望する

    Mục lục 1 [ ねつぼうする ] 1.1 n 1.1.1 ước ao 1.1.2 thiết tha 1.1.3 thèm muốn 1.1.4 thèm 1.1.5 mong ước 1.1.6 mong mỏi 2 [ ぶつぼうする...
  • 熱情

    Mục lục 1 [ ねつじょう ] 1.1 n 1.1.1 nhiệt huyết 1.1.2 máu nóng 1.1.3 Lòng hăng say/nhiệt tình [ ねつじょう ] n nhiệt huyết...
  • 熱戦

    [ ねっせん ] n cuộc quyết chiến/trận đấu quyết liệt 今年の学内テニス大会では熱戦が相次いだ.:Có liên tiếp những...
  • 熱方程式

    Kỹ thuật [ ねつほうていしき ] phương trình nhiệt [heat equation] Category : vật lý [物理学]
  • 熱感

    [ ねつかん ] n bị phát sốt (人)の体熱感を抑える :giảm nhiệt sốt cơ thể ~ のどにしゃく熱感がある :Có...
  • 熱意

    [ ねつい ] n lòng nhiệt tình/nhiệt tâm/tha thiết この楽しみなイベントの実現を心待ちにするとともに、皆さまからの熱意あるご参加をお待ちしております。 :Bên...
  • 熱愛

    [ ねつあい ] n tình yêu cuồng nhiệt/tình yêu nồng cháy 彼女は熱愛中だよ。 :Cô ấy đang yêu cuồng nhiệt. 彼を熱愛する妻 :Người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top