- Từ điển Nhật - Việt
片方向通信
Xem thêm các từ khác
-
片手
[ かたて ] n một tay 片手だけを使う: chỉ sử dụng một tay 片手で自転車に乗る: lái xe đạp bằng một tay -
片思い
[ かたおもい ] n sự yêu đơn phương/tình đơn phương 初恋は片思いでした: mối tình đầu của tôi là mối tình đơn phương -
牛
Mục lục 1 [ うし ] 1.1 n 1.1.1 con bò 1.1.2 bò [ うし ] n con bò 彼は牛を60頭飼っている。: Ông ta nuôi 60 con bò. bò -
牛の角
[ うしのつの ] n sừng bò -
牛小屋
[ うしごや ] n chuồng bò 牛小屋にわらを敷く: trải rơm trong chuồng bò 牛小屋を掃除する: dọn dẹp chuồng bò -
牛乳
Mục lục 1 [ ぎゅうにゅう ] 1.1 n 1.1.1 sữa bò 1.1.2 sữa [ ぎゅうにゅう ] n sữa bò 私たちには牛乳2クオートといくつかの卵が必要だ:... -
牛皮
[ ぎゅうひ ] n da bò -
牛糞
[ ぎゅうふん ] n cứt bò -
牛車
Mục lục 1 [ うしぐるま ] 1.1 n 1.1.1 xe bò 2 [ ぎっしゃ ] 2.1 n 2.1.1 xe bò [ うしぐるま ] n xe bò [ ぎっしゃ ] n xe bò -
牛舎
[ ぎゅうしゃ ] n chuồng bò 酪農牛舎: Chuồng bò sữa -
牛蒡
[ ごぼう ] n củ nâu 牛蒡抜きにする: bới củ nâu -
牛肉
[ ぎゅうにく ] n thịt bò 僕はワインと牛肉(の組み合わせ)が好きだね: Tôi thích rượu và thịt bò 巻き牛肉: Thịt... -
牛肉入りうどん
[ ぎゅうにくはいりうどん ] n phở bò -
牙
Mục lục 1 [ きば ] 1.1 n 1.1.1 răng nanh 1.1.2 ngà [ きば ] n răng nanh クマは大きな牙を誇示して威嚇した: Con gấu nhe bộ... -
狐
[ きつね ] n cáo/chồn 子狐たち: bầy cáo nhỏ -
狐の嫁入り
[ きつねのよめいり ] n mưa bóng mây -
狐猿
[ きつねざる ] n vượn cáo -
狐狸
[ こり ] n hồ ly/kẻ ranh mãnh/kẻ xảo quyệt -
狐饂飩
[ きつねうどん ] n món Udon và đậu rán chìm -
狐色
[ きつねいろ ] n Màu nâu nhạt
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
