Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

牛車

Mục lục

[ うしぐるま ]

n

xe bò

[ ぎっしゃ ]

n

xe bò

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 牛舎

    [ ぎゅうしゃ ] n chuồng bò 酪農牛舎: Chuồng bò sữa
  • 牛蒡

    [ ごぼう ] n củ nâu 牛蒡抜きにする: bới củ nâu
  • 牛肉

    [ ぎゅうにく ] n thịt bò 僕はワインと牛肉(の組み合わせ)が好きだね: Tôi thích rượu và thịt bò 巻き牛肉: Thịt...
  • 牛肉入りうどん

    [ ぎゅうにくはいりうどん ] n phở bò
  • Mục lục 1 [ きば ] 1.1 n 1.1.1 răng nanh 1.1.2 ngà [ きば ] n răng nanh クマは大きな牙を誇示して威嚇した: Con gấu nhe bộ...
  • [ きつね ] n cáo/chồn 子狐たち: bầy cáo nhỏ
  • 狐の嫁入り

    [ きつねのよめいり ] n mưa bóng mây
  • 狐猿

    [ きつねざる ] n vượn cáo
  • 狐狸

    [ こり ] n hồ ly/kẻ ranh mãnh/kẻ xảo quyệt
  • 狐饂飩

    [ きつねうどん ] n món Udon và đậu rán chìm
  • 狐色

    [ きつねいろ ] n Màu nâu nhạt
  • 狡い

    [ ずるい ] adj, uk ranh mãnh/quỷ quyệt/láu cá そんなのフェアじゃない。/ずるい。/不公 キツネのようにずるい: ranh...
  • 狡知な

    Mục lục 1 [ こうちな ] 1.1 adj-na 1.1.1 xảo quyệt 1.1.2 xảo hoạt 1.1.3 xảo [ こうちな ] adj-na xảo quyệt xảo hoạt xảo
  • 狡猾

    [ こうかつ ] adj-na gian trá
  • 狡猾な

    Mục lục 1 [ こうかつな ] 1.1 adj-na 1.1.1 giảo trá 1.1.2 giảo quyệt 1.1.3 giảo hoạt 1.1.4 giảo 1.1.5 gian giảo 1.1.6 gian [ こうかつな...
  • 狡賢い

    [ ずるがしこい ] adj-na ranh mãnh/quỷ quyệt/láu cá
  • [ かり ] n cuộc đi săn 狩の先導役の吹く笛は鳥が捕まるまでは心地よく聞こえる。 :Tiếng sáo của người bẫy...
  • 狩人

    Mục lục 1 [ かりうど ] 1.1 n 1.1.1 Người đi săn/thợ săn 2 [ かりゅうど ] 2.1 n 2.1.1 Người đi săn/thợ săn 3 [ かりゅど...
  • 狩り

    Mục lục 1 [ かり ] 1.1 n 1.1.1 xem/đi xem/ngắm/đi ngắm 1.1.2 sự bắt/sự săn bắn/săn bắn/săn/bắt 1.1.3 gom/hái/lượm/nhặt...
  • 狩り小屋

    [ かりごや ] n nhà của những người đi săn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top