- Từ điển Nhật - Việt
物権的返還請求権
Kinh tế
[ ぶっけんてきへんかんせいきゅうけん ]
quyền yêu cầu bồi hoàn mang tính vật quyền [right to petition for restitution based on real rights]
- Category: Luật
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
物権請求権
Kinh tế [ ぶっけんせいきゅうけん ] quyền yêu cầu vật quyền [rights to petition (performances) based on real rights] Category : Luật -
物権明細書
Kinh tế [ ぶっけんめいさいしょ ] hướng dẫn chi tiết về vật quyền [detailed property report] Category : Luật -
物流会社
Kỹ thuật [ ぶつりゅうがいしゃ ] công ty vận tải -
物憂い
[ ものうい ] adj uể oải/thiếu sinh lực/lờ đờ/chán nản こんな雨の日は物憂い. :Những ngày mưa như thế này làm... -
物故者
[ ぶっこしゃ ] n Người chết/người đã chết -
特功
[ とっこう ] n Hiệu lực đặc biệt -
特効
[ とっこう ] n Hiệu lực đặc biệt -
特効がある
[ とっこうがある ] n linh nghiệm -
特効薬
Mục lục 1 [ とっこうやく ] 1.1 n 1.1.1 thuốc đặc hiệu 1.1.2 thần dược 1.1.3 linh dược 1.1.4 diệu dược [ とっこうやく... -
特に
[ とくに ] adv nhất là/đặc biệt là 数学特に悪い: đặc biệt là toán thì kém -
特になし
[ とくになし ] exp Không có gì đặc biệt -
特売
Mục lục 1 [ とくばい ] 1.1 n 1.1.1 sự bán rẻ/sự bán hàng đặc biệt 1.1.2 bán hóa giá 2 Kinh tế 2.1 [ とくばい ] 2.1.1 bán... -
特売する
[ とくばい ] vs bán rẻ -
特定
Mục lục 1 [ とくてい ] 1.1 adj-na 1.1.1 đã định trước/đặc định 1.2 n 1.2.1 sự chỉ định trước [ とくてい ] adj-na đã... -
特定の処理
Tin học [ とくていのしょり ] nhiệm vụ riêng [specific task] -
特定する
[ とくてい ] vs chỉ định trước ~の将来的に可能性のある分野を特定する :Chỉ ra các ngành tiềm năng trong tương... -
特定子
Tin học [ とくていし ] chỉ định [designator] -
特定化
Mục lục 1 [ とくていか ] 1.1 vs 1.1.1 cá biệt hóa 2 Kinh tế 2.1 [ とくていか ] 2.1.1 cá biệt hoá [appropriation] [ とくていか... -
特定化告知
Kinh tế [ とくていかこくち ] thông báo cá biệt hóa/giấy báo cá biệt hóa [notice of appropriation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
特定マシン向け
Tin học [ とくていマシンむけ ] theo máy [machine-specific (a-no)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.