Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

物資

Mục lục

[ ぶっし ]

n

vật tư
共産圏に対する戦略物資および技術の輸出規制を行う :Thực hiện kiểm soát xuất khẩu vật tư chiến lược và công nghệ sang các nước Cộng sản.
核兵器や関連物資がテロリストの手に渡らないようにする :Giữ không để cho vũ khí hạt nhân và vật tư có liên quan rơi vào tay bọn khủng bố.
vật liệu
phẩm vật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 物資の交流

    [ ぶっしのこうりゅう ] n trao đổi hàng hoá
  • 物資輸送路

    Kinh tế [ かもつゆそうろ ] con đường chuyên chở hàng hoá [tote road]
  • 物足りない

    [ ものたりない ] adj không thỏa mãn/không vừa lòng 物足りない心持がする: cảm thấy không thỏa mãn
  • 物腰

    [ ものごし ] n cách cư xử/thái độ/tác phong 彼の優しい物腰は猫かぶりさ、彼は本当はとんだ狼さ。 :Hắn ta khoác...
  • 物陰

    [ ものかげ ] n vỏ bọc/sự nằm dưới vỏ bọc/chỗ ẩn náu/sự ẩn náu 私は物陰からその光景を見守った :Từ chỗ...
  • 物柔らか

    Mục lục 1 [ ものやわらか ] 1.1 adj-na 1.1.1 ôn hoà/hòa nhã/dịu dàng 1.2 n 1.2.1 sự ôn hoà/sự hòa nhã/sự dịu dàng [ ものやわらか...
  • 物権

    Mục lục 1 [ ぶっけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền lợi thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ ぶっけん ] 2.1.1 thực quyền [real rights (rights in this)]...
  • 物権契約

    Kinh tế [ ぶっけんけいやく ] hợp đồng thực quyền/hợp đồng vật quyền [contracts regarding only real rights] Category : Luật
  • 物権的返還請求権

    Kinh tế [ ぶっけんてきへんかんせいきゅうけん ] quyền yêu cầu bồi hoàn mang tính vật quyền [right to petition for restitution...
  • 物権請求権

    Kinh tế [ ぶっけんせいきゅうけん ] quyền yêu cầu vật quyền [rights to petition (performances) based on real rights] Category : Luật
  • 物権明細書

    Kinh tế [ ぶっけんめいさいしょ ] hướng dẫn chi tiết về vật quyền [detailed property report] Category : Luật
  • 物流会社

    Kỹ thuật [ ぶつりゅうがいしゃ ] công ty vận tải
  • 物憂い

    [ ものうい ] adj uể oải/thiếu sinh lực/lờ đờ/chán nản こんな雨の日は物憂い. :Những ngày mưa như thế này làm...
  • 物故者

    [ ぶっこしゃ ] n Người chết/người đã chết
  • 特功

    [ とっこう ] n Hiệu lực đặc biệt
  • 特効

    [ とっこう ] n Hiệu lực đặc biệt
  • 特効がある

    [ とっこうがある ] n linh nghiệm
  • 特効薬

    Mục lục 1 [ とっこうやく ] 1.1 n 1.1.1 thuốc đặc hiệu 1.1.2 thần dược 1.1.3 linh dược 1.1.4 diệu dược [ とっこうやく...
  • 特に

    [ とくに ] adv nhất là/đặc biệt là 数学特に悪い: đặc biệt là toán thì kém
  • 特になし

    [ とくになし ] exp Không có gì đặc biệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top