Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

物陰

[ ものかげ ]

n

vỏ bọc/sự nằm dưới vỏ bọc/chỗ ẩn náu/sự ẩn náu
私は物陰からその光景を見守った :Từ chỗ nấp tôi chăm chú nhìn khung cảnh đó.
物陰に身をひそめて人目に付かないよううにしている :Giấu mình ở nơi ẩn náu và chú ý không để ai phát hiện.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 物柔らか

    Mục lục 1 [ ものやわらか ] 1.1 adj-na 1.1.1 ôn hoà/hòa nhã/dịu dàng 1.2 n 1.2.1 sự ôn hoà/sự hòa nhã/sự dịu dàng [ ものやわらか...
  • 物権

    Mục lục 1 [ ぶっけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền lợi thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ ぶっけん ] 2.1.1 thực quyền [real rights (rights in this)]...
  • 物権契約

    Kinh tế [ ぶっけんけいやく ] hợp đồng thực quyền/hợp đồng vật quyền [contracts regarding only real rights] Category : Luật
  • 物権的返還請求権

    Kinh tế [ ぶっけんてきへんかんせいきゅうけん ] quyền yêu cầu bồi hoàn mang tính vật quyền [right to petition for restitution...
  • 物権請求権

    Kinh tế [ ぶっけんせいきゅうけん ] quyền yêu cầu vật quyền [rights to petition (performances) based on real rights] Category : Luật
  • 物権明細書

    Kinh tế [ ぶっけんめいさいしょ ] hướng dẫn chi tiết về vật quyền [detailed property report] Category : Luật
  • 物流会社

    Kỹ thuật [ ぶつりゅうがいしゃ ] công ty vận tải
  • 物憂い

    [ ものうい ] adj uể oải/thiếu sinh lực/lờ đờ/chán nản こんな雨の日は物憂い. :Những ngày mưa như thế này làm...
  • 物故者

    [ ぶっこしゃ ] n Người chết/người đã chết
  • 特功

    [ とっこう ] n Hiệu lực đặc biệt
  • 特効

    [ とっこう ] n Hiệu lực đặc biệt
  • 特効がある

    [ とっこうがある ] n linh nghiệm
  • 特効薬

    Mục lục 1 [ とっこうやく ] 1.1 n 1.1.1 thuốc đặc hiệu 1.1.2 thần dược 1.1.3 linh dược 1.1.4 diệu dược [ とっこうやく...
  • 特に

    [ とくに ] adv nhất là/đặc biệt là 数学特に悪い: đặc biệt là toán thì kém
  • 特になし

    [ とくになし ] exp Không có gì đặc biệt
  • 特売

    Mục lục 1 [ とくばい ] 1.1 n 1.1.1 sự bán rẻ/sự bán hàng đặc biệt 1.1.2 bán hóa giá 2 Kinh tế 2.1 [ とくばい ] 2.1.1 bán...
  • 特売する

    [ とくばい ] vs bán rẻ
  • 特定

    Mục lục 1 [ とくてい ] 1.1 adj-na 1.1.1 đã định trước/đặc định 1.2 n 1.2.1 sự chỉ định trước [ とくてい ] adj-na đã...
  • 特定の処理

    Tin học [ とくていのしょり ] nhiệm vụ riêng [specific task]
  • 特定する

    [ とくてい ] vs chỉ định trước ~の将来的に可能性のある分野を特定する :Chỉ ra các ngành tiềm năng trong tương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top