- Từ điển Nhật - Việt
特定数字
Xem thêm các từ khác
-
特使
[ とくし ] n đặc sứ 午後にお話を伺うのは、国連軍縮会議に出席中の特使の方です。 :Chiều nay chúng tôi sẽ... -
特徴
Mục lục 1 [ とくちょう ] 1.1 n 1.1.1 dáng 1.1.2 đặc trưng [ とくちょう ] n dáng đặc trưng ブロンドの髪や身長などの身体的特徴 :đặc... -
特徴量
[ とくちょうりょう ] n giá trị đặc trưng -
特徴抽出
[ とくちょうちゅうしゅつ ] n sự lựa chọn theo đặc trưng 幾何学的特徴抽出 :lọc đặc trưng hình học 特徴抽出アルゴリズム :thuật... -
特待
[ とくたい ] n sự đãi ngộ đặc biệt 特待生になる :nhận được học bổng/ trở thành học sinh có đãi ngộ đặc... -
特待券
[ とくたいけん ] n Vé mời -
特待生
[ とくたいせい ] n Sinh viên có học bổng 特待生制度 :chế độ học bổng cho sinh viên -
特例
[ とくれい ] n ví dụ đặc biệt 国際社会による特例的な行動を必要とする :Yêu cầu hành động đặc biệt từ cộng... -
特化
[ とっか ] n,vs Sự chuyên môn hóa -
特別
Mục lục 1 [ とくべつ ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 đặc biệt 1.2 n 1.2.1 sự đặc biệt [ とくべつ ] adj-na, adv đặc biệt この試合自体は、特別とりたてて言及するほどのものではなかった :Trận... -
特別な好意
[ とくべつなこうい ] n đặc huệ -
特別な愛顧
[ とくべつなあいこ ] n đặc ân -
特別の
[ とくべつの ] n riêng biệt -
特別の視野で
[ とくべつのしやで ] n đặc cách -
特別危険
Mục lục 1 [ とくべつきけん ] 1.1 n 1.1.1 rủi ro đặc biệt 2 Kinh tế 2.1 [ とくべつきけん ] 2.1.1 rủi ro đặc biệt [extra... -
特別協約
[ とくべつきょうやく ] n đặc ước -
特別号
Mục lục 1 [ とくべつごう ] 1.1 n 1.1.1 số dư đặc biệt 1.1.2 Số đặc biệt 2 Tin học 2.1 [ とくべつごう ] 2.1.1 số đặc... -
特別契約
Kỹ thuật [ とくべつけいやく ] hợp đồng đặc biệt [nominated contract, special appointment contract] -
特別委
[ とくべつい ] n Ủy ban đặc biệt その問題を調査するために特別委員会を設置する :Thành lập một đơn vị đặc... -
特別委任
[ とくべついにん ] n đặc nhiệm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.