Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

班長

Mục lục

[ はんちょう ]

n

trưởng nhóm
tổ trưởng
lớp trưởng/nhóm trưởng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 現に

    [ げんに ] adv thực sự là/thực tế là/thực sự/thật sự/thực tế 生活は現に生きている人たちと営むものであり、死人とは暮せない:...
  • 現す

    Mục lục 1 [ あらわす ] 1.1 n 1.1.1 biểu lộ 1.2 v5s 1.2.1 thể hiện/biểu hiện/cho thấy/làm cho xuất hiện/bộc lộ/xuất hiện/cho...
  • 現場

    Mục lục 1 [ げんじょう ] 2 / HIỆN TRƯỜNG / 2.1 n 2.1.1 hiện trường 3 [ げんば ] 3.1 n 3.1.1 tại chỗ 3.1.2 hiện trường/tại...
  • 現場売買

    Kinh tế [ げんじょうばいばい ] bán theo hiện trạng [\"as is\" sale]
  • 現場検証

    [ げんばけんしょう ] n sự kiểm chứng tại hiện trường/kiểm tra hiện trường/kiểm chứng tại hiện trường 事故の現場検証:...
  • 現場渡し

    Kinh tế [ げんばわたし ] giao tại nơi để hàng/giao tại chỗ [ex point of origin/ex-factory/ex-warehouse] Category : Điều kiện buôn...
  • 現場渡し売買

    Mục lục 1 [ げんばわたしばいばい ] 1.1 n 1.1.1 bán theo hiện trạng 1.1.2 bán giao ngay tại chỗ 2 Kinh tế 2.1 [ げんばわたしばいばい...
  • 現場渡し(貿易条件)

    [ げんばわたし(ぼうえきじょうけん) ] n giao tại chỗ (điều kiện buôn bán)
  • 現存

    Mục lục 1 [ げんそん ] 1.1 n 1.1.1 sự tồn tại hiện tại/sự hiện hữu/tồn tại/hiện hữu/hiện có 2 [ げんぞん ] 2.1 n/...
  • 現実

    [ げんじつ ] n hiện thực/sự thật/thực tại 現実(の世界)に引き戻す: đưa trở về thực tại 2国が戦争中であるという厳しい現実:...
  • 現実主義

    [ げんじつしゅぎ ] n chủ nghĩa hiện thực 社会的現実主義: chủ nghĩa hiện thực xã hội 私は高望みしない現実主義者だ:...
  • 現実全損

    Kinh tế [ げんじつぜんそん ] mất toàn bộ thực tế/mất toàn bộ tuyệt đối [actual total loss]
  • 現対応表

    Tin học [ げんたいおうひょう ] ánh xạ hiện tại [current map]
  • 現尺

    Mục lục 1 [ げんしゃく ] 1.1 n 1.1.1 kích cỡ toàn bộ/kích cỡ giống như hàng thật 2 Kỹ thuật 2.1 [ げんしゃく ] 2.1.1 kích...
  • 現属性

    Tin học [ げんぞくせい ] thuộc tính hiện tại [current attribute]
  • 現世

    Mục lục 1 [ げんせ ] 1.1 n 1.1.1 trần thế 1.1.2 thế giới hiện hữu/thế giới hiện tại/cuộc đời 1.1.3 kiếp này 1.1.4 cõi...
  • 現世の無常

    [ げんせのむじょう ] n trần tục
  • 現代

    Mục lục 1 [ げんだい ] 1.1 n/ v 1.1.1 đời này 1.2 n, n-adv, adj-no 1.2.1 hiện đại/mốt/hiện tại/hiện nay 1.3 n, n-adv, adj-no 1.3.1...
  • 現代人

    [ げんだいじん ] n Người hiện đại/con người hiện đại 現代人の目には~: Với con mắt của người hiện đại 現代人は、生活を根本的に変える必要がある:...
  • 現代化

    [ げんだいか ] n Sự hiện đại hóa/hiện đại hoá 現代化への圧力に抵抗する: Kháng lại áp lực tác động lên sự hiện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top