Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

生まれ変わり

[ うまれかわり ]

n

tái sinh/hiện thân/đầu thai
彼はラマ教の高僧の生まれ変わりとして知られている。 :Anh ta được biết đến như là hiện thân của cao tăng đạo Cao Đài.
あなたはお父さんの生まれ変わりみたいですね。 :Bạn trông giống bố như đúc.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 生まれ付き

    [ うまれつき ] n tự nhiên/thiên bẩm/bẩm sinh/trời phú
  • 生まれる

    Mục lục 1 [ うまれる ] 1.1 n 1.1.1 đản sinh 1.2 v1 1.2.1 được sinh ra/sinh ra 1.3 v1 1.3.1 lọt lòng 1.4 v1 1.4.1 ra đời 1.5 v1 1.5.1...
  • 生まれ立て

    [ うまれたて ] n mới sinh (em bé)
  • 生まれ故郷

    [ うまれこきょう ] n nơi chôn nhau cắt rốn/ nơi được sinh ra その上、本当に正直言って、生まれ故郷を離れる心の準備が私自身にできるとはとても思えないし。 :Hơn...
  • 生み

    [ うみ ] n Sự sản xuất/tạo/hình thành
  • 生みの親

    [ うみのおや ] n cha mẹ thân sinh/người sáng tạo/cha đẻ/bố mẹ đẻ/mẹ đẻ/cha mẹ đẻ/ この制度の生みの親 :Cha...
  • 生み出す

    Mục lục 1 [ うみだす ] 1.1 v5s 1.1.1 sinh sản ra/sinh ra/đẻ/đẻ ra 1.1.2 phát minh ra/sinh ra/tạo ra/sáng tạo ra/sản sinh ra/nghĩ...
  • 生える

    Mục lục 1 [ はえる ] 1.1 v1 1.1.1 trổ 1.1.2 sống 1.1.3 nảy nở 1.1.4 mọc (răng)/phát triển/lớn lên [ はえる ] v1 trổ sống...
  • 生じる

    [ しょうじる ] v1 phát sinh/sinh ra/nảy sinh
  • 生け垣

    [ いけがき ] n hàng rào 高くなり過ぎたので、私たちは家の周りの生け垣を刈り込んだ :chúng tôi đã tỉa bớt một...
  • 生ける

    Mục lục 1 [ いける ] 1.1 v1 1.1.1 tồn tại/ sống 1.1.2 cắm (hoa) [ いける ] v1 tồn tại/ sống 生きとし生けるものに敬意を払う :biểu...
  • 生け花

    [ いけばな ] n nghệ thuật cắm hoa 美しい生け花を飾って(人)を歓迎する :Trang trí cắm hoa thật đẹp để đón...
  • 生け捕り

    [ いけどり ] n sự bắt sống 私はハエを小さな袋に生け捕りにして、しばらく眺めた :tôi đã bắt sống con ruồi...
  • 生ごみ

    [ なまごみ ] n Rác nhà bếp (rau, thức ăn thừa ..v.v) この機械はどんな生ごみでも処理する :Cái máy này có thể xử...
  • 生い立ち

    Mục lục 1 [ おいたち ] 1.1 n 1.1.1 tiểu sử cá nhân 1.1.2 sự nuôi nấng dạy dỗ/lớn lên/lớn khôn/khôn lớn [ おいたち ]...
  • 生う

    [ おう ] v5u mọc (răng)/phát triển/lớn lên
  • 生さぬ仲

    [ なさぬなか ] n Không có quan hệ máu mủ 彼はなさぬ仲の子です. :nó là con riêng của chồng/vợ tôi. 生さぬ仲である :Không...
  • 生かす

    Mục lục 1 [ いかす ] 1.1 v5s 1.1.1 phát huy/tận dụng 1.1.2 làm sống lại/làm tỉnh lại/làm hồi sinh/để sống/cho sống [ いかす...
  • 生半可

    [ なまはんか ] n sự hời hợt/sự nửa vời/sự không hăng hái/sự thiếu nhiệt tình それは英語を生半可に知っているために起きた。 :việc...
  • 生卵

    [ なまたまご ] n Trứng tươi/trứng sống (人)に生卵を投げつける :Ném trứng sống vào ai đó. このお店にはうどんに乗せられる物がたくさんあるの、例えば油揚げに生卵、天ぷら......。 :Ở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top